1
7
Hết
1 - 7
(0 - 6)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-6 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-7 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-6 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-7 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-6 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-6 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-7 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-6 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-7 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-6 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
3 Số lần sút bóng 17
-
1 Sút cầu môn 9
-
71 Tấn công 71
-
23 Tấn công nguy hiểm 31
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
- More
Tình hình chính
Kamiran Halimurat
Ababekri Erkin
77'
73'
Cui Hao
Junshuai Liu
73'
Zhang Tong
Xie Wenneng
Li Jingrun
Ma Chao
58'
58'
Chen Jiaqi
Kingsley Onuegbu
Qaharman Abdukerim
58'
49'
Kingsley Onuegbu
46'
Xu Yang
Jiang Ning
46'
Zhang Tianlong
Zheng Long
Wang Zhuo
Ilyas Ilhar
46'
35'
Jiang Ning
30'
Zheng Long
23'
Xie Wenneng
17'
Ibrahim Kane
10'
Ibrahim Kane
5'
Kingsley Onuegbu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Xinjiang Tianshan Leopard 4-2-3-1
-
42Semi Halmurat
-
12Ma Chao37Kouamejo F.8Erkin Ababekri29Ilhar Ilyas
-
15Tursunjan Ahmat41Abdullahini K.
-
24Abdureshit Elizat25Abdukerim Qaharman18Ekber
-
26Chagtsel Elbug
-
22Xie Wenneng102Onuegbu K.302Kane I.
-
27Zheng Long23Sun Xu21Jiang Ning
-
25Wang Chien-Ming9Liu Jiashen4Liu Junshuai5Sha Yibo
-
28Mu Pengfei
Thanh Đảo Jonoon 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
33Gu Junjie17Chen Jiaqi
-
20Halimurat Kamiran16Chen Long
-
35Han Y.15Cui Hao
-
3Li Jingrun2Gao Fei
-
10Shi Jian6Pan Yuchen
-
36Wang Shixin38Tao Z.
-
30Wang Zhuo11Xu Jianjun
-
43Zhang S.34Xu Yang
-
3Zhang Tianlong
-
36Zhang Tong
-
1Zhu Quan
-
29Zhu Shiyu
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.5
-
2.5 Mất bàn 0.6
-
12.4 Bị sút cầu môn 2.7
-
2.9 Phạt góc 5.1
-
2 Thẻ vàng 0.7
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 18% | 4% |
24% | 13% | 16~30 | 21% | 25% |
13% | 22% | 31~45 | 16% | 20% |
13% | 15% | 46~60 | 15% | 33% |
17% | 11% | 61~75 | 13% | 8% |
24% | 25% | 76~90 | 15% | 8% |