1
7
Hết
1 - 7
(0 - 6)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -9 | 7 | 4 | 29% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | 2 | 67% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 19 | 1 | 86% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Thanh Đảo Jonoon(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
41 | 41 | 51 | 51 |
2.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard
Thanh Đảo Jonoon
Xinjiang Tianshan Leopard
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon
Xinjiang Tianshan Leopard
Thanh Đảo Jonoon
Xinjiang Tianshan Leopard
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard
Thanh Đảo Jonoon
Xinjiang Tianshan Leopard
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon
Xinjiang Tianshan Leopard
Thanh Đảo Jonoon
Xinjiang Tianshan Leopard
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard
Thanh Đảo Jonoon
Xinjiang Tianshan Leopard
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon
Xinjiang Tianshan Leopard
Thanh Đảo Jonoon
Xinjiang Tianshan Leopard
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Xinjiang Tianshan Leopard
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Guangxi Baoyun FC(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
30 | 52 | 30 | 52 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Shenyang City Public
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Shenyang City Public
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Tech Bắc Kinh(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Thanh Đảo Jonoon(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
41 | 51 | 41 | 51 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Guangxi Baoyun FC
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Shenyang City Public(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Nanjing City(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Suzhou Dongwu
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Suzhou Dongwu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CHA D1
|
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Zibo Cuju F.C.
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Zibo Cuju F.C.
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Nanjing City
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Nanjing City
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Suzhou Dongwu(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Zibo Cuju F.C.(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
CFC
|
Jiangxi Liansheng(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Jiangxi Liansheng(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
23 | 43 | 23 | 43 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Hebei Gongfu(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Jiangxi Liansheng
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Jiangxi Liansheng
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Nantong Zhiyun(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Kunshan FC
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Kunshan FC
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
Thanh Đảo Jonoon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Thanh Đảo Jonoon(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Thanh Đảo Jonoon
Tech Bắc Kinh(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
3.5/4
X
|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shandong Taishan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
|
3.5
X
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Guangxi Baoyun FC
Thanh Đảo Jonoon(N)
Guangxi Baoyun FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Thanh Đảo Jonoon
Shenyang City Public(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Thanh Đảo Jonoon(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Tech Bắc Kinh
Thanh Đảo Jonoon(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
3.5/4
X
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Beikong Bắc Kinh
Thanh Đảo Jonoon(N)
Beikong Bắc Kinh
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon(N)
Nantong Zhiyun
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Sichuan Jiuniu(N)
Thanh Đảo Jonoon
Sichuan Jiuniu(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Hebei Gongfu
Thanh Đảo Jonoon(N)
Hebei Gongfu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
Thanh Đảo Jonoon
Beikong Bắc Kinh(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun(N)
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Sichuan Jiuniu
Thanh Đảo Jonoon(N)
Sichuan Jiuniu
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu(N)
Thanh Đảo Jonoon
Hebei Gongfu(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Heilongjiang Lava Spring(N)
Thanh Đảo Jonoon
Heilongjiang Lava Spring(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Suzhou Dongwu
Thanh Đảo Jonoon(N)
Suzhou Dongwu
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Heilongjiang Lava Spring
Thanh Đảo Jonoon(N)
Heilongjiang Lava Spring
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Thanh Đảo Jonoon
Zibo Cuju F.C.(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
6 | 3 | 22 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
21 | 6 | 4 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 25
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.5
-
25 Tổng số mất bàn 6
-
2.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 10%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Xinjiang Tianshan Leopard | Thanh Đảo Jonoon | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(39%) | 18(58%) | 18(58%) | 11(35%) |
Chủ | 9(60%) | 6(40%) | 8(50%) | 8(50%) |
Khách | 3(19%) | 12(75%) | 10(67%) | 3(20%) |
6 trận gần đây |
B B B T B T
|
B B T T T T
|