0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | 9 | 33% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | 9 | 25% |
Khách | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | 9 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 2 | 2 | 28 | 35 | 2 | 73% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | 2 | 88% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 13 | 4 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Everton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Charlton
Nữ Everton FC
Nữ Charlton
Nữ Everton FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Reading
Nữ Everton FC
Nữ Reading
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Everton FC
Nữ Huddersfield Town
Nữ Everton FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Everton FC
Nữ Durham Wildcats
Nữ Everton FC
Nữ Durham Wildcats
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Everton FC
Nữ Reading
Nữ Everton FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Birmingham
Nữ Everton FC
Nữ Birmingham
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Nữ Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Leicester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Leicester City
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester United
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester United
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Chelsea FC
Nữ Wolfsburg
Nữ Chelsea FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Chelsea FC
Nữ Reading
Nữ Chelsea FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Juventus
Nữ Chelsea FC
Nữ Juventus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Birmingham
Nữ Chelsea FC
Nữ Birmingham
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Servette (w)
Nữ Chelsea FC
Servette (w)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
UEFA WUC
|
Servette (w)
Nữ Chelsea FC
Servette (w)
Nữ Chelsea FC
|
06 | 0 7 | 06 | 0 7 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
Nữ Chelsea FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Everton FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC Nữ Everton FC | 3 0 |
B
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading Nữ Everton FC | 2 1 |
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC Nữ Arsenal | 0 4 |
B
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal Nữ Everton FC | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 50% |
Nữ Chelsea FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United Nữ Chelsea FC | 1 4 |
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC Nữ Juventus | 0 0 |
B
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC Nữ Everton FC | 3 0 |
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading Nữ Chelsea FC | 0 5 |
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC Nữ Liverpool | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |