0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 15
-
0 Sút cầu môn 6
-
47 Tấn công 81
-
16 Tấn công nguy hiểm 42
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
5 Sút ngoài cầu môn 9
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- More
Tình hình chính
29'
Cuthbert
15'
Reiten
7'
Samantha May Kerr
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.2
-
1.3 Mất bàn 0.6
-
10 Bị sút cầu môn 4.6
-
4.7 Phạt góc 6.3
-
1.2 Thẻ vàng 0.7
-
52.4% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 9% | 13% |
9% | 17% | 16~30 | 23% | 20% |
19% | 19% | 31~45 | 14% | 17% |
11% | 13% | 46~60 | 13% | 31% |
16% | 10% | 61~75 | 14% | 3% |
26% | 28% | 76~90 | 23% | 13% |