4
1
Hết
4 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 8
-
10 Sút cầu môn 2
-
114 Tấn công 113
-
78 Tấn công nguy hiểm 68
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
Manjgaladze D.
ast: Sitchinava Z.
83'
Kometiani M.
ast: Jalaghonia G.
72'
68'
Dzagania A.
ast: Dvalishvili S.
Varlam Kilasonia
58'
Jibril B.
ast: Kometiani M.
45+1'
Jalaghonia G.
40'
35'
Kardava D.
Kometiani M.
ast: Nakano Y.
35'
9'
Gulisashvili I.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 1.6
-
10.5 Bị sút cầu môn 9.3
-
5 Phạt góc 3.7
-
3.2 Thẻ vàng 2.4
-
49.2% TL kiểm soát bóng 44.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 23% | 4% |
4% | 15% | 16~30 | 9% | 8% |
34% | 17% | 31~45 | 18% | 11% |
14% | 12% | 46~60 | 9% | 20% |
14% | 19% | 61~75 | 11% | 26% |
19% | 26% | 76~90 | 27% | 28% |