2
3
Hết
2 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 4
-
77 Tấn công 69
-
57 Tấn công nguy hiểm 46
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
1 Thẻ vàng 4
-
1 Sút ngoài cầu môn 1
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
90+9'
Akinwale V.
Lindo A.
90+5'
90+4'
Devenny J.
70'
Imray D.
George Gitau
51'
49'
Kaden Rodney
Bryant Bilongo
ast: George Gitau
45+2'
30'
Kiernan B.
ast: Imray D.
9'
Watson N.
6'
Devenny J.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2
-
2 Mất bàn 1.7
-
14.1 Bị sút cầu môn 13.5
-
3.9 Phạt góc 5.1
-
2.6 Thẻ vàng 2.2
-
50.4% TL kiểm soát bóng 52.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 20% | 12% |
16% | 7% | 16~30 | 10% | 10% |
25% | 16% | 31~45 | 12% | 15% |
14% | 23% | 46~60 | 20% | 29% |
7% | 12% | 61~75 | 15% | 8% |
25% | 29% | 76~90 | 21% | 24% |