4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 11
-
10 Sút cầu môn 6
-
109 Tấn công 73
-
71 Tấn công nguy hiểm 17
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
8 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 1
-
14 Sút ngoài cầu môn 5
-
7 Cản bóng 0
-
16 Đá phạt trực tiếp 8
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
540 Chuyền bóng 329
-
0 Việt vị 1
-
17 Đánh đầu thành công 9
-
6 Số lần cứu thua 6
-
12 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 5
-
7 Cắt bóng 14
- More
Tình hình chính
Camara D.
ast: Sohm S.
88'
Camara D.
88'
Alessandro Circati
83'
72'
Frigerio M. R.
Crociata G.
72'
Parigini V.
Nicolo Buso
Cyprien W.
Estevez N.
66'
Colak A.
Bonny A.
66'
66'
Lunetta G.
Novakovich A.
Sohm S.
Hernani
60'
Camara D.
Mihaila V.
59'
58'
Alessandro Sersanti
57'
Salomaa H.
Ionita A.
Bernabe A.
ast: Hernani
31'
Partipilo A.
Benedyczak A.
26'
Mihaila V.
22'
Bernabe A.
ast: Bonny A.
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Parma 4-2-3-1
-
1Chichizola L.
-
77Di Chiara G.39Alessandro Circati3Osorio Y.15Del Prato E.
-
102Bernabe A.8Estevez N.
-
7Benedyczak A.27Hernani28Mihaila V.
-
13Bonny A.
-
21Crociata G.90Novakovich A.99Nicolo Buso
-
8Alessandro Sersanti5Duccio Degli Innocenti27Ionita A.
-
83Mats Lemmens13Capradossi E.6Alessandro Bianconi17Alessandro Caporale
-
1Riccardo Melgrati
Calcio Lecco 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
14Ansaldi C.97Cecchini F.
-
4Balogh B.26Frigerio M. R.
-
23Camara D.96Giorgio Galli
-
9Gabriel Charpentier44Davide Guglielmotti
-
17Colak A.68Ierardi M.
-
40Edoardo Corvi28Louakima C.
-
26Coulibaly W.7Lunetta G.
-
64Cyprien W.14Parigini V.
-
21Partipilo A.10Salcedo E.
-
19Sohm S.11Salomaa H.
-
22Turk M.22Saracco U.
-
47Zagaritis V.4Zinedin Smajlovic
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.6
-
0.9 Mất bàn 1.6
-
10.7 Bị sút cầu môn 13.2
-
5.2 Phạt góc 5.4
-
2.6 Thẻ vàng 2.6
-
11.7 Phạm lỗi 15.4
-
50.6% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 13% | 1~15 | 6% | 11% |
17% | 19% | 16~30 | 24% | 14% |
9% | 13% | 31~45 | 15% | 9% |
17% | 22% | 46~60 | 9% | 25% |
9% | 8% | 61~75 | 24% | 17% |
25% | 22% | 76~90 | 21% | 20% |