3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
25 Số lần sút bóng 2
-
10 Sút cầu môn 2
-
59 Tấn công 48
-
65 Tấn công nguy hiểm 17
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
4 Thẻ vàng 7
-
0 Thẻ đỏ 2
-
15 Sút ngoài cầu môn 0
-
27 Đá phạt trực tiếp 19
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- More
Tình hình chính
90+7'
90+7'
Gary Saldias
90+6'
Gianakis Suarez Tan Wing
Trazie K.
90+2'
Robles J.
81'
79'
Carlos Ardian Espinola
Carillo G.
68'
65'
NICOLAS ROMAT
Rios J.
56'
45+2'
Marcos Ovejero
39'
Ivan Brun
33'
Rodrigo Morales
18'
Gary Saldias
Bejarano A.
16'
Robles J.
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
9.9 Bị sút cầu môn 14.5
-
5.8 Phạt góc 3.4
-
2.3 Thẻ vàng 3.5
-
0 Phạm lỗi 17.1
-
52.2% TL kiểm soát bóng 40.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
24% | 27% | 1~15 | 11% | 12% |
4% | 0% | 16~30 | 19% | 10% |
4% | 9% | 31~45 | 15% | 17% |
24% | 9% | 46~60 | 15% | 10% |
20% | 27% | 61~75 | 19% | 19% |
24% | 27% | 76~90 | 19% | 28% |