2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 5
-
60 Tấn công 55
-
34 Tấn công nguy hiểm 29
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
3 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 3
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
88'
55'
48'
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.7
-
2 Mất bàn 2
-
7.4 Bị sút cầu môn 9.4
-
4.4 Phạt góc 4.6
-
2.4 Thẻ vàng 3.5
-
55.8% TL kiểm soát bóng 47.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 10% | 1~15 | 12% | 7% |
13% | 23% | 16~30 | 12% | 17% |
8% | 19% | 31~45 | 11% | 20% |
19% | 16% | 46~60 | 19% | 11% |
13% | 12% | 61~75 | 24% | 17% |
28% | 17% | 76~90 | 19% | 27% |