4
1
Hết
4 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
7 Số lần sút bóng 21
-
4 Sút cầu môn 9
-
49 Tấn công 90
-
21 Tấn công nguy hiểm 49
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
1 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 12
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
89'
83'
31'
22'
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.9
-
2.1 Mất bàn 2.3
-
14.5 Bị sút cầu môn 10.8
-
2 Phạt góc 3
-
2.7 Thẻ vàng 2.8
-
46% TL kiểm soát bóng 41.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 17% | 1~15 | 11% | 18% |
18% | 7% | 16~30 | 11% | 10% |
18% | 30% | 31~45 | 25% | 15% |
9% | 17% | 46~60 | 13% | 15% |
12% | 7% | 61~75 | 9% | 18% |
31% | 19% | 76~90 | 29% | 22% |