3
2
Hết
3 - 2
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 6
-
75 Tấn công 89
-
50 Tấn công nguy hiểm 55
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
0 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- More
Tình hình chính
71'
44'
41'
36'
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 0.4
-
1.8 Mất bàn 0.4
-
15 Bị sút cầu môn 6.2
-
3.4 Phạt góc 6.6
-
2 Thẻ vàng 1.8
-
50% TL kiểm soát bóng 48.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 11% | 16% |
22% | 10% | 16~30 | 7% | 19% |
6% | 10% | 31~45 | 26% | 6% |
8% | 23% | 46~60 | 23% | 12% |
26% | 17% | 61~75 | 15% | 16% |
20% | 23% | 76~90 | 15% | 29% |