0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
4 Thẻ vàng 6
-
16 Đá phạt trực tiếp 9
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Zelimkhan Bakaev
4-2
3-2
Daniil Denisov
Douglas dos Santos Justino de Melo
3-2
3-2
Ruslan Litvinov
Andrey Mostovoy
3-1
2-1
Anton Zinkovskiy
Gustavo Mantuan
2-1
1-1
Daniil Khlusevich
Daler Kuzyaev
1-0
Wilmar Enrique Barrios Teheran
90+6'
Aleksandr Erokhin
87'
86'
Maciej Rybus
Daler Kuzyaev
73'
73'
Roman Zobnin
Rodrigo de Souza Prado
73'
73'
Shamar Nicholson
65'
Leon Klassen
63'
Danil Prutsev
59'
Giorgi Djikia
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.4
-
0.6 Mất bàn 1
-
6 Bị sút cầu môn 10.1
-
7 Phạt góc 4.4
-
0.9 Thẻ vàng 2.2
-
7.1 Phạm lỗi 10.1
-
64.2% TL kiểm soát bóng 54.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 14% | 3% |
14% | 15% | 16~30 | 11% | 15% |
14% | 5% | 31~45 | 14% | 21% |
17% | 10% | 46~60 | 23% | 31% |
20% | 10% | 61~75 | 12% | 12% |
23% | 42% | 76~90 | 23% | 15% |