2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 3
-
123 Tấn công 96
-
46 Tấn công nguy hiểm 36
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
19 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 0
-
9 Đá phạt trực tiếp 24
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
784 Chuyền bóng 452
-
92% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
5 Việt vị 0
-
19 Đánh đầu 19
-
10 Đánh đầu thành công 9
-
2 Số lần cứu thua 4
-
16 Tắc bóng 10
-
5 Số lần thay người 5
-
3 Cú rê bóng 4
-
13 Quả ném biên 13
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
16 Tắc bóng thành công 10
-
10 Cắt bóng 12
-
1 Kiến tạo 0
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
-
* Phạt góc đầu tiên
-
* Việt vị đầu tiên
- More
Tình hình chính
Kenneth Taylor
Frenkie De Jong
86'
85'
Musab Khoder
Ismaeel Mohammad Mohammad
85'
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
Teun Koopmeiners
Marten de Roon
83'
Wout Weghorst
Cody Gakpo
82'
Steven Berghuis
Goal cancelled
69'
Vincent Janssen
Memphis Depay
66'
Steven Berghuis
Davy Klaassen
66'
64'
Ali Assadalla Thaimn
Hassan Khalid Al-Haydos
64'
Mohammed Muntari
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
64'
Karim Boudiaf
Assim Omer Al Haj Madibo
Nathan Ake
52'
Frenkie De Jong
49'
Cody Gakpo
ast: Davy Klaassen
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hà Lan 3-4-1-2
-
23Noppert A.
-
5Ake N.4van Dijk V.2Timber J.
-
17Blind D.21de Jong F.15De Roon M.22Dumfries D.
-
14Klaassen D.
-
10Depay M.8Gakpo C.
-
19Almoez A.11Afif A.
-
10Al Haydos H.23Madibo A. O.6Hatem A.
-
17Mohammad I.2Ro Ro16Khoukhi B.3Hassan A.14Ahmed H.
-
22Barsham M.
Qatar 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
11Berghuis S.7Ahmed Alaaeldin
-
19Weghorst W.12Boudiaf K.
-
18Janssen V.9Muntari M.
-
20Koopmeiners T.8Assadalla A.
-
24Taylor K.13Musab Khoder
-
1Pasveer R.1Al Sheeb S.
-
9de Jong L.20Al Hajri S.
-
6de Vrij S.5Tarek S.
-
7Bergwijn S.21Hassan Y.
-
13Bijlow J.24Naif Al-Hadhrami
-
3de Ligt M.18Mazeed K. M.
-
16Malacia T.26Mostafa Tarek Mashaal
-
12Lang N.4Al Bayati M.
-
26Frimpong J.25Gaber J.
-
25Simons X.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 1.3
-
10.4 Bị sút cầu môn 8.5
-
4.7 Phạt góc 4.2
-
1.6 Thẻ vàng 2.4
-
13.2 Phạm lỗi 10.3
-
54% TL kiểm soát bóng 41.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 13% | 13% |
14% | 18% | 16~30 | 17% | 8% |
10% | 7% | 31~45 | 20% | 17% |
21% | 14% | 46~60 | 13% | 24% |
18% | 14% | 61~75 | 15% | 13% |
24% | 33% | 76~90 | 20% | 22% |