0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 12
-
4 Phạt góc nửa trận 7
-
10 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 4
-
50 Tấn công 45
-
23 Tấn công nguy hiểm 19
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
11 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
0 Cản bóng 5
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
541 Chuyền bóng 372
-
1 Việt vị 2
-
26 Đánh đầu thành công 14
-
4 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 11
-
14 Cú rê bóng 2
-
0 Sút trúng cột dọc 2
-
20 Cắt bóng 7
- More
Tình hình chính
Mats Wieffer
70'
66'
Ted Van de Pavert
Sven Nieuwpoort
62'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.9 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
10.1 Bị sút cầu môn 8.6
-
5.8 Phạt góc 6.6
-
1 Thẻ vàng 1.3
-
10 Phạm lỗi 10.7
-
53.7% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 2% | 1~15 | 9% | 5% |
17% | 9% | 16~30 | 7% | 13% |
9% | 21% | 31~45 | 18% | 15% |
30% | 14% | 46~60 | 18% | 23% |
9% | 17% | 61~75 | 16% | 18% |
20% | 29% | 76~90 | 30% | 23% |