1
5
Hết
1 - 5
(1 - 2)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Navoiy FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1B
|
Zaamin
Navoiy FA
Zaamin
Navoiy FA
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
UzbC
|
Zaamin
Navoiy FA
Zaamin
Navoiy FA
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
Qiziriq Football Club
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UzbC
|
Qiziriq Football Club
Kuruvchi Bunyodkor
Qiziriq Football Club
Kuruvchi Bunyodkor
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
UZB D1B
|
Qiziriq Football Club
Jizzax FA
Qiziriq Football Club
Jizzax FA
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
UzbC
|
Jayxun
Qiziriq Football Club
Jayxun
Qiziriq Football Club
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
UzbC
|
Andijan FA
Qiziriq Football Club
Andijan FA
Qiziriq Football Club
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 9
-
0 Trung bình ghi bàn 2.3
-
10 Tổng số mất bàn 4
-
5 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 50%
-
100% TL thua 0%