2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 48 | 2 | 64% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 0 | 25 | 29 | 1 | 82% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 19 | 3 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 15 | 6 | 2 | 39 | 51 | 2 | 65% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 0 | 21 | 27 | 2 | 73% |
Khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 18 | 24 | 2 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Phattalung FC
Mahasarakham United FC
Phattalung FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phattalung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Phattalung FC
Mahasarakham United FC
Phattalung FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA L3
|
Ang Thong FC
Phattalung FC
Ang Thong FC
Phattalung FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
THA L3
|
Phattalung FC
Pathum Thani United
Phattalung FC
Pathum Thani United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA L3
|
Phattalung FC
Bangkok FC
Phattalung FC
Bangkok FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Phattalung FC
Songkhla FC
Phattalung FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L3
|
North Bangkok College
Phattalung FC
North Bangkok College
Phattalung FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
BGC MTI
|
Phattalung FC
Maejo United
Phattalung FC
Maejo United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L3
|
Ranong FC
Phattalung FC
Ranong FC
Phattalung FC
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
THA L3
|
Phattalung FC
Yala United F.C
Phattalung FC
Yala United F.C
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
BGC MTI
|
Phattalung FC
Uttaradit
Phattalung FC
Uttaradit
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Phattalung FC
Songkhla FC
Phattalung FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA L3
|
Phattalung FC
Pattani
Phattalung FC
Pattani
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA L3
|
Phattalung FC
MH Nakhonsi
Phattalung FC
MH Nakhonsi
|
00 | 61 | 00 | 61 |
|
|
THA L3
|
Satun United
Phattalung FC
Satun United
Phattalung FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Phuket Andaman
Phattalung FC
Phuket Andaman
Phattalung FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
BGC MTI
|
Uttaradit
Phattalung FC
Uttaradit
Phattalung FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA L3
|
Phattalung FC
Surat Thani City
Phattalung FC
Surat Thani City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Muang Trang United
Phattalung FC
Muang Trang United
Phattalung FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
THA L3
|
Phattalung FC
Narathiwat FC
Phattalung FC
Narathiwat FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
THA L3
|
Phattalung FC
Trang FC
Phattalung FC
Trang FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Mahasarakham United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Phattalung FC
Mahasarakham United FC
Phattalung FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Mahasarakham United FC
Bankhai United
Mahasarakham United FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Kabin United
Mahasarakham United FC
Kabin United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA L3
|
Phitsanulok Unity
Mahasarakham United FC
Phitsanulok Unity
Mahasarakham United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA L3
|
Maejo United
Mahasarakham United FC
Maejo United
Mahasarakham United FC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
THA L3
|
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Surin Khongcheemool
Mahasarakham United FC
Surin Khongcheemool
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Khonkaen Mordindang FC
Mahasarakham United FC
Khonkaen Mordindang FC
Mahasarakham United FC
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
SURANAREE BLACK CAT FC
Mahasarakham United FC
SURANAREE BLACK CAT FC
|
40 | 6 2 | 40 | 6 2 |
|
|
THA L3
|
Surin City
Mahasarakham United FC
Surin City
Mahasarakham United FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
THA L3
|
Ubon Krua Napat FC
Mahasarakham United FC
Ubon Krua Napat FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Udon United
Mahasarakham United FC
Udon United
|
30 | 4 3 | 30 | 4 3 |
|
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Mahasarakham United FC
Khonkaen FC
Mahasarakham United FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Muang Loei United
Mahasarakham United FC
Muang Loei United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Mahasarakham United FC
Rasi Salai United
Mahasarakham United FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
Nakhon Ratchasima United FC
Mahasarakham United FC
Nakhon Ratchasima United FC
Mahasarakham United FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Yasothon United FC
Mahasarakham United FC
Yasothon United FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Mahasarakham United FC
Surin Khongcheemool
Mahasarakham United FC
|
03 | 1 8 | 03 | 1 8 |
|
|
THA LC
|
Mahasarakham United FC
Bangkok United FC
Mahasarakham United FC
Bangkok United FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 36 |
12 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 36 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 36 |
14 | 5 | 3 |
Khách vs Last 36 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 23
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%