1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | 4 | 43% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | 4 | 43% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 25 | 3 | 50% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 12 | 3 | 43% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 13 | 3 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cz WC
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec(N)
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec(N)
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2/2.5
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
04 | 04 | 15 | 15 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
30 | 30 | 42 | 42 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 11 | 16 | 16 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
11 | 11 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Slovan Liberec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
Cz WC
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slovan Liberec
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slovan Liberec
Nữ Banik Ostrava
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slovan Liberec
Nữ Banik Ostrava
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
12 | 34 | 12 | 34 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Nữ Synot Slovacko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
Cz WC
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Synot Slovacko
Nữ Banik Ostrava
Nữ Synot Slovacko
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Cz WC
|
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Synot Slovacko
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Czarni Sosnowiec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Czarni Sosnowiec
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
INT CF
|
Nữ Neulengbach
Nữ Synot Slovacko
Nữ Neulengbach
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Austria Wien (W)
Nữ Synot Slovacko
Austria Wien (W)
Nữ Synot Slovacko
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (W)
Nữ Synot Slovacko
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Banik Ostrava
Nữ Synot Slovacko
Nữ Banik Ostrava
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
UEFA WUC
|
Okzhetpes (W)(N)
Nữ Synot Slovacko
Okzhetpes (W)(N)
Nữ Synot Slovacko
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 4 |
6 | 1 | 1 |
Khách vs Top 4 |
1 | 2 | 4 |
Khách vs Last 4 |
6 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 16
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nữ Slovan Liberec |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
22 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
29 Ngày |
Nữ Synot Slovacko |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
22 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
28 Ngày |