1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 7 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D2
|
Dinamo Makhachkala B
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
Dinamo Makhachkala B
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
RUS D2
|
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
FK Forte Taganrog
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
FK Forte Taganrog
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
RUS D2
|
Rubin Yalta
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
Rubin Yalta
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
FK Rostov-2
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D2
|
FK Rostov-2
Rubin Yalta
FK Rostov-2
Rubin Yalta
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
RUS D2
|
Alania-d Vladikavkaz
FK Rostov-2
Alania-d Vladikavkaz
FK Rostov-2
|
03 | 1 7 | 03 | 1 7 |
|
|
RUS D2
|
FK Rostov-2
FK Angusht Nazran
FK Rostov-2
FK Angusht Nazran
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
RUS D2
|
Druzhba Maykop
FK Rostov-2
Druzhba Maykop
FK Rostov-2
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Tekstilshchik Ivanovo(N)
FK Rostov-2
Tekstilshchik Ivanovo(N)
FK Rostov-2
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 31 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 31 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 31 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 31 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 11
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.2
-
4 Tổng số mất bàn 8
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
67% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 0%
-
33% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 2.4 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.4 | 1.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.3 | 0.7 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.8 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky |
||
---|---|---|
RUS D2
|
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
FK Pobeda Junior
|
28 Ngày |
FK Rostov-2 |
||
---|---|---|
RUS D2
|
FK Rostov-2
FK Astrakhan
|
28 Ngày |
RUS D2
|
FK Kuban Kholding
FK Rostov-2
|
34 Ngày |