1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 3 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 7 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Haimen Codion
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Hangzhou Qiantang
Haimen Codion
Hangzhou Qiantang
Haimen Codion
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Xi an Ronghai
Haimen Codion
Xi an Ronghai
Haimen Codion
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
CHA D2
|
ShaanXi Union
Haimen Codion
ShaanXi Union
Haimen Codion
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Hubei Chufengheli FC
Haimen Codion
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Haimen Codion
Taian Tiankuang
Haimen Codion
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Rizhao Yuqi
Haimen Codion
Rizhao Yuqi
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Haimen Codion
Shanghai Jiading City Fight Fat
Haimen Codion
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
2.5
T
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Hunan Billows
Haimen Codion
Hunan Billows
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Haimen Codion
Ganzhou Ruishi
Haimen Codion
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
CHA D2
|
Hainan Star
Haimen Codion
Hainan Star
Haimen Codion
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
|
2/2.5
T
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Quanzhou Yaxin
Haimen Codion
Quanzhou Yaxin
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CHA D2
|
Hunan Billows
Haimen Codion
Hunan Billows
Haimen Codion
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Ganzhou Ruishi
Haimen Codion
Ganzhou Ruishi
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Hainan Star
Haimen Codion
Hainan Star
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Haimen Codion
Quanzhou Yaxin
Haimen Codion
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Haimen Codion
Taian Tiankuang
Haimen Codion
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Hubei Huachuang Project
Haimen Codion
Hubei Huachuang Project
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CFC
|
Chongqing Tonglianglong
Haimen Codion
Chongqing Tonglianglong
Haimen Codion
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Hubei Chufengheli FC
Haimen Codion
Hubei Chufengheli FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Zibo Qisheng
Haimen Codion
Zibo Qisheng
Haimen Codion
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
Langfang City of Glory
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Jiangsu Nan Dongsheng
Langfang City of Glory
Jiangsu Nan Dongsheng
Langfang City of Glory
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Tech Bắc Kinh
Langfang City of Glory
Tech Bắc Kinh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Langfang City of Glory
Shandong Taishan B
Langfang City of Glory
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Taian Tiankuang
Langfang City of Glory
Taian Tiankuang
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Langfang City of Glory
Hubei Chufengheli FC
Langfang City of Glory
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Dalian Kuncheng
Langfang City of Glory
Dalian Kuncheng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Youth
Langfang City of Glory
Shenzhen Youth
Langfang City of Glory
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Shenzhen Youth
Langfang City of Glory
Shenzhen Youth
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Wuhan Xiaoma
Langfang City of Glory
Wuhan Xiaoma
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
CHN CH
|
Dalian Huayi
Langfang City of Glory
Dalian Huayi
Langfang City of Glory
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Kaifeng Songyun FC
Langfang City of Glory
Kaifeng Songyun FC
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Binzhou Huilong
Langfang City of Glory
Binzhou Huilong
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Changle Jingangtui
Langfang City of Glory
Changle Jingangtui
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Xi an Ronghai
Langfang City of Glory
Xi an Ronghai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Qingdao Chasing Youth
Langfang City of Glory
Qingdao Chasing Youth
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Qingdao May Wind
Langfang City of Glory
Qingdao May Wind
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Changzhi Huicheng
Langfang City of Glory
Changzhi Huicheng
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
CHN CH
|
Shaanxi Shan an
Langfang City of Glory
Shaanxi Shan an
Langfang City of Glory
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
3 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 10
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 70%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 4 | 10.4 | 3.2 |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.8 | 3.0 |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7.6 | 1.0 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Haimen Codion |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Haimen Codion
Tech Bắc Kinh
|
28 Ngày |
CHA D2
|
Rizhao Yuqi
Haimen Codion
|
36 Ngày |
Langfang City of Glory |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Rizhao Yuqi
|
29 Ngày |
CHA D2
|
Dalian Kuncheng
Langfang City of Glory
|
35 Ngày |