1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 4 | 60% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ CSKA Moscow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Nữ CSKA Moscow
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Nữ CSKA Moscow
|
05 | 05 | 05 | 05 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3.5
0.5/1
X
T
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ FK Ryazan
Nữ CSKA Moscow
Nữ FK Ryazan
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Krylya Sovetov Samara (W)
Nữ CSKA Moscow
Krylya Sovetov Samara (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Zenit St Petersburg (W)
Nữ CSKA Moscow
Zenit St Petersburg (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ FK Ryazan
Nữ CSKA Moscow
Nữ FK Ryazan
Nữ CSKA Moscow
|
06 | 08 | 06 | 08 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Dynamo Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Dynamo Moscow (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
RUS WC
|
Zenit St Petersburg (W)(N)
Nữ CSKA Moscow
Zenit St Petersburg (W)(N)
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
RUS WPL
|
Zenit St Petersburg (W)
Nữ CSKA Moscow
Zenit St Petersburg (W)
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
RUS WC
|
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
FK Rostov (W)
Nữ CSKA Moscow
FK Rostov (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Rubin Kazan (W)
Nữ CSKA Moscow
Rubin Kazan (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ FK Ryazan
Nữ CSKA Moscow
Nữ FK Ryazan
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
RUS WC
|
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ CSKA Moscow
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Spartak Moscow (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Spartak Moscow (W)
Nữ Zvezda 2005
Spartak Moscow (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
RUS WPL
|
Spartak Moscow (W)
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Spartak Moscow (W)
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
RUS WPL
|
Krylya Sovetov Samara (W)
Spartak Moscow (W)
Krylya Sovetov Samara (W)
Spartak Moscow (W)
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Spartak Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Spartak Moscow (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
RUS WPL
|
Zenit St Petersburg (W)
Spartak Moscow (W)
Zenit St Petersburg (W)
Spartak Moscow (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 10
-
3.2 Trung bình ghi bàn 2
-
8 Tổng số mất bàn 3
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.6
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | 1.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 2.4 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.3 | 1.2 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 1.0 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.8 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Nữ CSKA Moscow |
||
---|---|---|
RUS WPL
|
Dynamo Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
|
28 Ngày |
Spartak Moscow (W) |
||
---|---|---|
RUS WPL
|
FK Rostov (W)
Spartak Moscow (W)
|
28 Ngày |
RUS WPL
|
Spartak Moscow (W)
Dynamo Moscow (W)
|
49 Ngày |