2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 7 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 5 | 2 | -7 | 5 | 14 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -7 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Dongguan Guanlian(N)
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian(N)
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
CHA D2
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC(N)
Dongguan Guanlian
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guangxi Baoyun FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Guangxi Baoyun FC
Qingdao Red Lions
Guangxi Baoyun FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Guangxi Baoyun FC
Hebei Gongfu
Guangxi Baoyun FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Wuxi Wugou
Guangxi Baoyun FC
Wuxi Wugou
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dalian Chaoyue
Guangxi Baoyun FC
Dalian Chaoyue
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Jiangxi Liansheng
Guangxi Baoyun FC
Jiangxi Liansheng
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Jiangxi Liansheng
Guangxi Baoyun FC
Jiangxi Liansheng
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangxi Baoyun FC
Yanbian Longding
Guangxi Baoyun FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Shenzhen Xinpengcheng
Guangxi Baoyun FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring
Guangxi Baoyun FC
Heilongjiang Lava Spring
Guangxi Baoyun FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Guangxi Baoyun FC
Hebei Gongfu
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Wuxi Wugou
Guangxi Baoyun FC
Wuxi Wugou
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Guangzhou FC
Guangxi Baoyun FC
Guangzhou FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangxi Baoyun FC
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Dandong Tengyue
Guangxi Baoyun FC
Dandong Tengyue
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Qingdao West Coast
Guangxi Baoyun FC
Qingdao West Coast
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Dongguan Guanlian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Dongguan Guanlian
Nanjing City
Dongguan Guanlian
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Dalian Chaoyue
Dongguan Guanlian
Dalian Chaoyue
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Guangzhou FC
Dongguan Guanlian
Guangzhou FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
Dongguan Guanlian
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Yunnan Yukun
Dongguan Guanlian
Yunnan Yukun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Jinan XingZhou
Dongguan Guanlian
Jinan XingZhou
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring
Dongguan Guanlian
Heilongjiang Lava Spring
Dongguan Guanlian
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dongguan Guanlian
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Shenzhen Xinpengcheng
Dongguan Guanlian
Shenzhen Xinpengcheng
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Guangzhou FC
Dongguan Guanlian
Guangzhou FC
Dongguan Guanlian
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Qingdao West Coast
Dongguan Guanlian
Qingdao West Coast
Dongguan Guanlian
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Dandong Tengyue
Dongguan Guanlian
Dandong Tengyue
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Hebei Gongfu
Dongguan Guanlian
Hebei Gongfu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng
Dongguan Guanlian
Jiangxi Liansheng
Dongguan Guanlian
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Last 8 |
0 | 2 | 0 |
Chấn thương
4 | Lilley Nunez Vasudeva Das |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 6
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.6
-
7 Tổng số mất bàn 11
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 50%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 7.9 | 3.9 |
6 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 11.3 | 4.6 |
5 | 5 | 1 | 2 | 5 | 3 | 0 | 12.0 | 3.6 |
4 | 3 | 2 | 3 | 3 | 1 | 4 | 10.8 | 3.9 |
3 | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 10.1 | 4.4 |
2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 8.6 | 3.1 |
1 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9.9 | 3.6 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Guangxi Baoyun FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC Wuxi Wugou | 1 0 |
B
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC Liaoning Tieren | 1 1 |
B
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC Jiangxi Liansheng | 2 1 |
B
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC Tech Bắc Kinh | 0 0 |
B
|
CHA D2
|
Guangxi Baoyun FC Shanghai Jiading City Fight Fat | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 0% |
Dongguan Guanlian |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D1
|
Qingdao West Coast Dongguan Guanlian | 2 0 |
B
|
CHA D2
|
Jinan XingZhou Dongguan Guanlian | 1 0 |
T
|
CHA D2
|
Shanghai Jiading City Fight Fat Dongguan Guanlian | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 67% |
3 trận sắp tới
Guangxi Baoyun FC |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Guangzhou FC
|
28 Ngày |
Dongguan Guanlian |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring
Dongguan Guanlian
|
29 Ngày |
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
36 Ngày |