3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 7 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
NOR WCUP
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-1.5/2
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
01 | 01 | 32 | 32 |
-1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1/1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
21 | 21 | 61 | 61 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR WCUP
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
NOR WCUP
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
00 | 00 | 15 | 15 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Valerenga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Roa
Nữ Valerenga
Nữ Roa
Nữ Valerenga
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Valerenga
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
31 | 61 | 31 | 61 |
|
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Valerenga
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Valerenga
Nữ Linkopings FC
Nữ Valerenga
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ Valerenga
Nữ Hammarby
Nữ Valerenga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
NOR WCUP
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Real Madrid
Nữ Valerenga
Nữ Real Madrid
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Avaldsnes
Nữ Valerenga
Nữ Avaldsnes
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
4/4.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ Valerenga
Nữ Real Madrid
Nữ Valerenga
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
|
3.5/4
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Valerenga
Nữ Arna-Bjornar
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
NOR WCUP
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
Nữ Lyn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ LSK Kvinner
Nữ Lyn
Nữ LSK Kvinner
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ SK Brann
Nữ Lyn
Nữ SK Brann
Nữ Lyn
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Rosenborg BK (W)
Nữ Lyn
Rosenborg BK (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NORW
|
Nữ Aasane
Nữ Lyn
Nữ Aasane
Nữ Lyn
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ LSK Kvinner
Nữ Lyn
Nữ LSK Kvinner
Nữ Lyn
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Floya
Nữ Lyn
Nữ Floya
Nữ Lyn
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ Fortuna Alesund
Nữ Lyn
Nữ Fortuna Alesund
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kolbotn(N)
Nữ Lyn
Nữ Kolbotn(N)
Nữ Lyn
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
NORW
|
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Lyn
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Lyn
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ SK Brann
Nữ Lyn
Nữ SK Brann
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
NORW
|
Nữ Roa
Nữ Lyn
Nữ Roa
Nữ Lyn
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
NORW
|
Nữ Aasane
Nữ Lyn
Nữ Aasane
Nữ Lyn
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NOR WCUP
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Nữ Lyn
Nữ LSK Kvinner
Nữ Lyn
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Rosenborg BK (W)
Nữ Lyn
Rosenborg BK (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Stabaek
Nữ Lyn
Nữ Stabaek
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
NOR WCUP
|
Nữ Aasane
Nữ Lyn
Nữ Aasane
Nữ Lyn
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 5 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 8
-
2.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
9 Tổng số mất bàn 11
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
80% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 50%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11.4 | 1.8 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | 1.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | 1.0 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.6 | 0.4 |
3 trận sắp tới
Nữ Valerenga |
||
---|---|---|
NORW
|
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Valerenga
|
23 Ngày |
Nữ Lyn |
||
---|---|---|
NORW
|
Nữ Roa
Nữ Lyn
|
23 Ngày |