0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 9 | 11 | 11 | -2 | 38 | 6 | 29% |
Chủ | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | 5 | 40% |
Khách | 16 | 3 | 6 | 7 | -3 | 15 | 8 | 19% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 7 | 12 | 12 | -14 | 33 | 9 | 23% |
Chủ | 16 | 4 | 8 | 4 | -3 | 20 | 8 | 25% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | 9 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
30 | 30 | 32 | 32 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
31 | 31 | 41 | 41 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
10 | 10 | 43 | 43 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
31 | 31 | 52 | 52 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 32 | 32 |
0
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5
0.5/1
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
23 | 23 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Wil 1900
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Wil 1900
Vaduz
FC Wil 1900
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Baden
FC Wil 1900
Baden
FC Wil 1900
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Rheindorf Altach
FC Wil 1900
Rheindorf Altach
FC Wil 1900
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
FC Wil 1900
FC Thun
FC Wil 1900
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Aarau
FC Wil 1900
Aarau
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Vaduz
FC Wil 1900
Vaduz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Sion
FC Wil 1900
Sion
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
FC Wil 1900
FC Dornbirn
FC Wil 1900
FC Dornbirn
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Young Boys
FC Wil 1900
Young Boys
FC Wil 1900
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
FC Wil 1900
Grasshoppers
FC Wil 1900
Grasshoppers
|
00 | 05 | 00 | 05 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Aarau
FC Wil 1900
Aarau
FC Wil 1900
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FC Schaffhausen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Schaffhausen
Bellinzona
FC Schaffhausen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Vaduz
FC Schaffhausen
Vaduz
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Aarau
FC Schaffhausen
Aarau
FC Schaffhausen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Grasshoppers
FC Schaffhausen
Grasshoppers
FC Schaffhausen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Bellinzona
FC Schaffhausen
Bellinzona
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Aarau
FC Schaffhausen
Aarau
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Schaffhausen
Vaduz
FC Schaffhausen
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Sion
FC Schaffhausen
Sion
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Baden
FC Schaffhausen
Baden
FC Schaffhausen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bruhl SG
FC Schaffhausen
Bruhl SG
FC Schaffhausen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FC Schaffhausen
YF Juventus Zurich
FC Schaffhausen
YF Juventus Zurich
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Lugano
FC Schaffhausen
FC Lugano
FC Schaffhausen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SUI CL
|
Sion
FC Schaffhausen
Sion
FC Schaffhausen
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Baden
FC Schaffhausen
Baden
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 5 |
7 | 6 | 6 |
Khách vs Top 5 |
3 | 6 | 6 |
Khách vs Last 5 |
4 | 6 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Desiree Grundbacher |
Điều khiển FC Wil 1900 | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển FC Schaffhausen | 3 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 6.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10.2 | 6.0 |
30 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 13.2 | 4.4 |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 11.2 | 5.4 |
28 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 10.0 | 4.6 |
27 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 5.0 |
26 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 6.6 | 5.4 |
25 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11.0 | 5.2 |
24 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 11.4 | 4.0 |
23 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 8.8 | 5.2 |
22 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 12.4 | 4.6 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
FC Wil 1900 | FC Schaffhausen | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(45%) | 14(45%) | 15(48%) | 12(39%) |
Chủ | 7(47%) | 7(47%) | 9(56%) | 5(31%) |
Khách | 7(44%) | 7(44%) | 6(40%) | 7(47%) |
6 trận gần đây |
T B B T B H
|
H H B T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Wil 1900 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Wil 1900 Aarau | 1 1 |
B
|
SUI CL
|
FC Wil 1900 Vaduz | 1 0 |
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900 Stade Nyonnais | 3 2 |
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900 Lausanne Sports | 1 2 |
B
|
SUI CL
|
FC Wil 1900 Stade Ouchy | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
FC Schaffhausen |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI CL
|
Vaduz FC Schaffhausen | 3 2 |
B
|
SUI CL
|
Bellinzona FC Schaffhausen | 0 0 |
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais FC Schaffhausen | 2 1 |
B
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax FC Schaffhausen | 1 1 |
T
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax FC Schaffhausen | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
FC Wil 1900 |
||
---|---|---|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Thun
|
23 Ngày |
FC Schaffhausen |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Sion
FC Schaffhausen
|
23 Ngày |