0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | 7 | 32% |
Chủ | 15 | 6 | 3 | 6 | -3 | 21 | 7 | 40% |
Khách | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 19 | 6 | 6 | 22 | 63 | 2 | 61% |
Chủ | 16 | 13 | 3 | 0 | 27 | 42 | 1 | 81% |
Khách | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
|
11 | 11 | 41 | 41 |
1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI Cup
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
SUI Cup
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
|
30 | 30 | 90 | 90 |
1
B
|
3
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stade Nyonnais
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Sion
Stade Nyonnais
Sion
Stade Nyonnais
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Baden
Stade Nyonnais
Baden
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Sion
Stade Nyonnais
Sion
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI CL
|
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI CL
|
Baden
Stade Nyonnais
Baden
Stade Nyonnais
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Aarau
Stade Nyonnais
Aarau
Stade Nyonnais
|
30 | 52 | 30 | 52 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
Bulle
Stade Nyonnais
Bulle
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT CF
|
Lausanne Sports
Stade Nyonnais
Lausanne Sports
Stade Nyonnais
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Sion
Stade Nyonnais
Sion
Stade Nyonnais
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FC Thun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI CL
|
Aarau
FC Thun
Aarau
FC Thun
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Thun
Vaduz
FC Thun
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
FC Wil 1900
FC Thun
FC Wil 1900
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI CL
|
FC Thun
Baden
FC Thun
Baden
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Aarau
FC Thun
Aarau
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Thun
FC Biel-Bienne
FC Thun
FC Biel-Bienne
|
31 | 5 3 | 31 | 5 3 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
Vevey Sports
FC Thun
Vevey Sports
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
3.5
T
|
INT CF
|
FC Thun
Grasshoppers
FC Thun
Grasshoppers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
Stade Ouchy
FC Thun
Stade Ouchy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI CL
|
Baden
FC Thun
Baden
FC Thun
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
4 | 5 | 7 |
Chủ vs Last 5 |
6 | 3 | 6 |
Khách vs Top 5 |
9 | 2 | 2 |
Khách vs Last 5 |
10 | 4 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Hajrim Qovanaj |
Điều khiển Stade Nyonnais | 4 T 0 H 0 B |
Điều khiển FC Thun | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 44.44% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.11 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10.2 | 6.0 |
30 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 13.2 | 4.4 |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 11.2 | 5.4 |
28 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 10.0 | 4.6 |
27 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 5.0 |
26 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 6.6 | 5.4 |
25 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11.0 | 5.2 |
24 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 11.4 | 4.0 |
23 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 8.8 | 5.2 |
22 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 12.4 | 4.6 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Stade Nyonnais | FC Thun | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 15(48%) | 13(42%) | 17(55%) | 10(32%) |
Chủ | 6(40%) | 7(47%) | 11(69%) | 2(12%) |
Khách | 9(56%) | 6(38%) | 6(40%) | 8(53%) |
6 trận gần đây |
B T T H B T
|
T B H T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Stade Nyonnais |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI CL
|
Stade Nyonnais Sion | 0 4 |
B
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais Sion | 1 2 |
B
|
SUI D3
|
Stade Nyonnais Yverdon | 1 1 |
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais St. Gallen | 0 3 |
B
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais Vaduz | 2 5 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 20% |
FC Thun |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Wil 1900 FC Thun | 1 2 |
T
|
INT CF
|
Aarau FC Thun | 1 1 |
B
|
SUI SL
|
Lausanne Sports FC Thun | 1 3 |
T
|
INT CF
|
FC Biel-Bienne FC Thun | 1 4 |
T
|
INT CF
|
SR Delemont FC Thun | 0 7 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 80% |
3 trận sắp tới
Stade Nyonnais |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
23 Ngày |
FC Thun |
||
---|---|---|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Thun
|
23 Ngày |