5
1
Hết
5 - 1
(2 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 21 | 6 | 6 | 37 | 69 | 2 | 64% |
Chủ | 16 | 13 | 2 | 1 | 30 | 41 | 2 | 81% |
Khách | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | 4 | 47% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 16 | 11 | 6 | 24 | 59 | 4 | 48% |
Chủ | 17 | 10 | 5 | 2 | 24 | 35 | 5 | 59% |
Khách | 16 | 6 | 6 | 4 | 0 | 24 | 6 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Si United FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA LC
|
Nakhon Si United FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Si United FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nong Bua Lamphu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
|
12 | 25 | 12 | 25 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Pattaya Discovery United FC
Nong Bua Lamphu
Pattaya Discovery United FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Nong Bua Lamphu
Samut Prakan City
Nong Bua Lamphu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
41 | 101 | 41 | 101 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Chanthaburi FC
Nong Bua Lamphu
Chanthaburi FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Singha GB Kanchanaburi
Nong Bua Lamphu
Singha GB Kanchanaburi
Nong Bua Lamphu
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Ayutthaya United
Nong Bua Lamphu
Ayutthaya United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Nong Bua Lamphu
Suphanburi FC
Nong Bua Lamphu
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Phrae United FC
Nong Bua Lamphu
Phrae United FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Nong Bua Lamphu
Samut Prakan Customs United
Nong Bua Lamphu
|
03 | 23 | 03 | 23 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
Singha GB Kanchanaburi
Nong Bua Lamphu
Singha GB Kanchanaburi
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Nakhon Si United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Nakhon Si United FC
Suphanburi FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Singha GB Kanchanaburi
Nakhon Si United FC
Singha GB Kanchanaburi
Nakhon Si United FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Si United FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Samut Prakan Customs United
Nakhon Si United FC
Samut Prakan Customs United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Nakhon Si United FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Si United FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Si United FC
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Si United FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Krabi FC
Nakhon Si United FC
Krabi FC
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Lampang FC
Nakhon Si United FC
Lampang FC
Nakhon Si United FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Rayong FC
Nakhon Si United FC
Rayong FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Nakhon Si United FC
Samut Prakan City
Nakhon Si United FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chanthaburi FC
Nakhon Si United FC
Chanthaburi FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
|
40 | 5 2 | 40 | 5 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Suphanburi FC
Nakhon Si United FC
Suphanburi FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA LC
|
Nakhon Si United FC
Ratchaburi FC
Nakhon Si United FC
Ratchaburi FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 9 |
18 | 3 | 1 |
Khách vs Top 9 |
5 | 5 | 4 |
Khách vs Last 9 |
11 | 5 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 13
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 2.3 |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 3.1 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.6 | 2.3 |
30 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 3.7 |
29 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9.2 | 4.6 |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.9 | 3.4 |
27 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 8.3 | 4.6 |
26 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.0 | 3.8 |
25 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.1 | 4.7 |
24 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.8 | 4.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nong Bua Lamphu | Nakhon Si United FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 8(42%) | 7(37%) | 6(35%) | 10(59%) |
Chủ | 5(50%) | 3(30%) | 5(50%) | 5(50%) |
Khách | 3(33%) | 4(44%) | 1(14%) | 5(71%) |
6 trận gần đây |
B T B B H T
|
B B B B B T
|