1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 8 | 10 | 9 | 53 | 7 | 45% |
Chủ | 16 | 11 | 3 | 2 | 13 | 36 | 4 | 69% |
Khách | 17 | 4 | 5 | 8 | -4 | 17 | 10 | 24% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 16 | 11 | 6 | 28 | 59 | 3 | 48% |
Chủ | 17 | 8 | 7 | 2 | 15 | 31 | 6 | 47% |
Khách | 16 | 8 | 4 | 4 | 13 | 28 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
22 | 22 | 26 | 26 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
|
11 | 11 | 33 | 33 |
0
H
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
THA L2
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Samut Prakan City
Lampang FC
Samut Prakan City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
|
03 | 16 | 03 | 16 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Lampang FC
Chanthaburi FC
Lampang FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Lampang FC
Suphanburi FC
Lampang FC
Suphanburi FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Singha GB Kanchanaburi
Lampang FC
Singha GB Kanchanaburi
Lampang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Nakhon Si United FC
Lampang FC
Nakhon Si United FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Lampang FC
Pattaya Discovery United FC
Lampang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Lampang FC
Samut Sakhon
Lampang FC
Samut Sakhon
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Lampang FC
Samut Prakan City
Lampang FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Rayong FC
Samut Prakan City
Rayong FC
Samut Prakan City
|
50 | 8 4 | 50 | 8 4 |
|
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Rayong FC
Chainat Hornbill FC
Rayong FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Rayong FC
Kasetsart FC
Rayong FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Rayong FC
Chanthaburi FC
Rayong FC
Chanthaburi FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Singha GB Kanchanaburi
Rayong FC
Singha GB Kanchanaburi
Rayong FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Samut Prakan Customs United
Rayong FC
Samut Prakan Customs United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Rayong FC
Chiangmai FC
Rayong FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Phrae United FC
Rayong FC
Phrae United FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Rayong FC
Nakhon Si United FC
Rayong FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Rayong FC
Pattaya Discovery United FC
Rayong FC
Pattaya Discovery United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Krabi FC
Rayong FC
Krabi FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Rayong FC
Samut Prakan City
Rayong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
TH FC
|
Songkhla FC
Rayong FC
Songkhla FC
Rayong FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
THA L2
|
Rayong FC
Chainat Hornbill FC
Rayong FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Rayong FC
Kasetsart FC
Rayong FC
Kasetsart FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
9 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
6 | 6 | 6 |
Khách vs Top 9 |
4 | 6 | 4 |
Khách vs Last 9 |
11 | 5 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 25
-
2 Trung bình ghi bàn 2.5
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 2.3 |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 3.1 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.6 | 2.3 |
30 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 3.7 |
29 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9.2 | 4.6 |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.9 | 3.4 |
27 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 8.3 | 4.6 |
26 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.0 | 3.8 |
25 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.1 | 4.7 |
24 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.8 | 4.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Lampang FC | Rayong FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(53%) | 7(41%) | 7(39%) | 9(50%) |
Chủ | 5(56%) | 3(33%) | 3(33%) | 4(44%) |
Khách | 4(50%) | 4(50%) | 4(44%) | 5(56%) |
6 trận gần đây |
B T B T T B
|
B B H T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Lampang FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA L2
|
Lampang FC JL Chiangmai United FC | 1 1 |
H
|
THA PR
|
Lampang FC Khonkaen United | 1 1 |
H
|
THA PR
|
Lampang FC Lamphun Warrior | 1 2 |
B
|
THA PR
|
Lampang FC BEC Tero Sasana | 1 3 |
B
|
THA PR
|
Lampang FC Nakhon Ratchasima | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Rayong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA L2
|
Suphanburi FC Rayong FC | 3 2 |
B
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC Rayong FC | 1 2 |
T
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC Rayong FC | 1 0 |
B
|
THA L2
|
Krabi FC Rayong FC | 0 1 |
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City Rayong FC | 0 4 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |