1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 6 | 3 | 24 | -53 | 21 | 17 | 18% |
Chủ | 16 | 4 | 2 | 10 | -14 | 14 | 16 | 25% |
Khách | 17 | 2 | 1 | 14 | -39 | 7 | 18 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 17 | 7 | 9 | 21 | 58 | 5 | 52% |
Chủ | 17 | 13 | 1 | 3 | 22 | 40 | 3 | 76% |
Khách | 16 | 4 | 6 | 6 | -1 | 18 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 00 | 50 | 50 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Kasetsart FC
Chiangmai FC
Kasetsart FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
|
11 | 52 | 11 | 52 |
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Pattaya Discovery United FC
Kasetsart FC
Pattaya Discovery United FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Rayong FC
Kasetsart FC
Rayong FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Krabi FC
Kasetsart FC
Krabi FC
Kasetsart FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Samut Prakan City
Kasetsart FC
Samut Prakan City
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
41 | 101 | 41 | 101 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Kasetsart FC
Chanthaburi FC
Kasetsart FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Singha GB Kanchanaburi
Kasetsart FC
Singha GB Kanchanaburi
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Kasetsart FC
Pattaya Discovery United FC
Kasetsart FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Kasetsart FC
Rayong FC
Kasetsart FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
THA LC
|
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Chiangmai FC
Chanthaburi FC
Chiangmai FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
Chiangmai FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Singha GB Kanchanaburi
Chiangmai FC
Singha GB Kanchanaburi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Chiangmai FC
Suphanburi FC
Chiangmai FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
Samut Prakan Customs United
Chiangmai FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Chiangmai FC
Krabi FC
Chiangmai FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Rayong FC
Chiangmai FC
Rayong FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Chiangmai FC
Pattaya Discovery United FC
Chiangmai FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Samut Prakan City
Chiangmai FC
Samut Prakan City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Chanthaburi FC
Chiangmai FC
Chanthaburi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 13 |
Chủ vs Last 9 |
6 | 2 | 11 |
Khách vs Top 9 |
8 | 4 | 5 |
Khách vs Last 9 |
9 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
37 Tổng số mất bàn 11
-
3.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
90% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 2.3 |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 3.1 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.6 | 2.3 |
30 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 3.7 |
29 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9.2 | 4.6 |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.9 | 3.4 |
27 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 8.3 | 4.6 |
26 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.0 | 3.8 |
25 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.1 | 4.7 |
24 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.8 | 4.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Kasetsart FC | Chiangmai FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(22%) | 13(72%) | 8(40%) | 9(45%) |
Chủ | 2(29%) | 4(57%) | 6(67%) | 3(33%) |
Khách | 2(18%) | 9(82%) | 2(18%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
B B B B T T
|
H T B B T B
|