1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 12 | 12 | 0 | 39 | 11 | 27% |
Chủ | 16 | 7 | 7 | 2 | 11 | 28 | 9 | 44% |
Khách | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | 14 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 21 | 9 | 3 | 37 | 72 | 1 | 64% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 0 | 29 | 43 | 1 | 76% |
Khách | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Chanthaburi FC
Nakhon Ratchasima
Chanthaburi FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Chanthaburi FC
Nakhon Ratchasima
Chanthaburi FC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nakhon Ratchasima
Chanthaburi FC
Nakhon Ratchasima
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chanthaburi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Chanthaburi FC
Pattaya Discovery United FC
Chanthaburi FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Chiangmai FC
Chanthaburi FC
Chiangmai FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Chanthaburi FC
Samut Prakan Customs United
Chanthaburi FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Krabi FC
Chanthaburi FC
Krabi FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Chanthaburi FC
Rayong FC
Chanthaburi FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Lampang FC
Chanthaburi FC
Lampang FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Chanthaburi FC
Samut Prakan City
Chanthaburi FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Chainat Hornbill FC
Chanthaburi FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Chanthaburi FC
Nong Bua Lamphu
Chanthaburi FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Kasetsart FC
Chanthaburi FC
Kasetsart FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
JL Chiangmai United FC
Chanthaburi FC
JL Chiangmai United FC
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Chanthaburi FC
Phrae United FC
Chanthaburi FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Suphanburi FC
Chanthaburi FC
Suphanburi FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
THA L2
|
Singha GB Kanchanaburi
Chanthaburi FC
Singha GB Kanchanaburi
Chanthaburi FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Ayutthaya United
Chanthaburi FC
Ayutthaya United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chanthaburi FC
Nakhon Si United FC
Chanthaburi FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Pattaya Discovery United FC
Chanthaburi FC
Pattaya Discovery United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Chanthaburi FC
Chiangmai FC
Chanthaburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Samut Prakan Customs United
Chanthaburi FC
Samut Prakan Customs United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Chanthaburi FC
Krabi FC
Chanthaburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Nakhon Ratchasima
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
JL Chiangmai United FC
Nakhon Ratchasima
JL Chiangmai United FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Phrae United FC
Nakhon Ratchasima
Phrae United FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Ayutthaya United
Nakhon Ratchasima
Ayutthaya United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Nakhon Ratchasima
Samut Prakan Customs United
Nakhon Ratchasima
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Singha GB Kanchanaburi
Nakhon Ratchasima
Singha GB Kanchanaburi
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Nakhon Si United FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Si United FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Ratchasima
Pattaya Discovery United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Samut Prakan City
Nakhon Ratchasima
Samut Prakan City
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Krabi FC
Nakhon Ratchasima
Krabi FC
Nakhon Ratchasima
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Ratchasima
JL Chiangmai United FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Phrae United FC
Nakhon Ratchasima
Phrae United FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 7 | 6 |
Chủ vs Last 9 |
7 | 5 | 5 |
Khách vs Top 9 |
10 | 6 | 1 |
Khách vs Last 9 |
10 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 23
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.3
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 2.3 |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 3.1 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.6 | 2.3 |
30 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 3.7 |
29 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9.2 | 4.6 |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.9 | 3.4 |
27 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 8.3 | 4.6 |
26 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.0 | 3.8 |
25 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.1 | 4.7 |
24 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.8 | 4.7 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chanthaburi FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA L2
|
Chanthaburi FC Phattalung FC | 0 0 |
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC BB-Chulalongkorn Univ. FC | 0 0 |
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC Raj Pracha FC | 1 2 |
B
|
THA L2
|
Chanthaburi FC PTT FC Rayong | 2 1 |
T
|
INT CF
|
Chanthaburi FC Sriracha FC | 4 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 80% |
Nakhon Ratchasima |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Air Force Central Nakhon Ratchasima | 1 0 |
B
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu Nakhon Ratchasima | 1 0 |
B
|
THA L2
|
TTM Lopburi F.C. Nakhon Ratchasima | 1 1 |
B
|
THA L2
|
Ayutthaya FC Nakhon Ratchasima | 3 1 |
B
|
THA L2
|
FC Phuket Nakhon Ratchasima | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 0% |