3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 10 | 15 | -16 | 34 | 15 | 24% |
Chủ | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | 15 | 31% |
Khách | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | 11 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 3 | 11 | 19 | -38 | 20 | 18 | 9% |
Chủ | 16 | 2 | 7 | 7 | -9 | 13 | 17 | 12% |
Khách | 17 | 1 | 4 | 12 | -29 | 7 | 17 | 6% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Krabi FC
Chainat Hornbill FC
Krabi FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Chainat Hornbill FC
Krabi FC
Chainat Hornbill FC
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Krabi FC
Chainat Hornbill FC
Krabi FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Chainat Hornbill FC
Krabi FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Krabi FC
Chainat Hornbill FC
Krabi FC
|
00 | 00 | 41 | 41 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chainat Hornbill FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Rayong FC
Chainat Hornbill FC
Rayong FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Chainat Hornbill FC
Pattaya Discovery United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan City
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Chainat Hornbill FC
Chanthaburi FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Chainat Hornbill FC
Suphanburi FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Si United FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Singha GB Kanchanaburi
Chainat Hornbill FC
Singha GB Kanchanaburi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan Customs United
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan Customs United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Rayong FC
Chainat Hornbill FC
Rayong FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Pattaya Discovery United FC
Chainat Hornbill FC
Pattaya Discovery United FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan City
Chainat Hornbill FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Krabi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Krabi FC
Samut Prakan City
Krabi FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA L2
|
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Krabi FC
Chanthaburi FC
Krabi FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Krabi FC
Kasetsart FC
Krabi FC
Kasetsart FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Krabi FC
Ayutthaya United
Krabi FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Krabi FC
JL Chiangmai United FC
Krabi FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Krabi FC
Suphanburi FC
Krabi FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Krabi FC
Phrae United FC
Krabi FC
Phrae United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Krabi FC
Samut Prakan Customs United
Krabi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Chiangmai FC
Krabi FC
Chiangmai FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Krabi FC
Nakhon Si United FC
Krabi FC
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Krabi FC
Nakhon Ratchasima
Krabi FC
Nakhon Ratchasima
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Krabi FC
Pattaya Discovery United FC
Krabi FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Singha GB Kanchanaburi
Krabi FC
Singha GB Kanchanaburi
Krabi FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Krabi FC
Rayong FC
Krabi FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Samut Prakan City
Krabi FC
Samut Prakan City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Chanthaburi FC
Krabi FC
Chanthaburi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 6 | 8 |
Chủ vs Last 9 |
6 | 4 | 7 |
Khách vs Top 9 |
1 | 3 | 11 |
Khách vs Last 9 |
2 | 8 | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 19
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
10% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 40%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 2.3 |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 3.1 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.6 | 2.3 |
30 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 3.7 |
29 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9.2 | 4.6 |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.9 | 3.4 |
27 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 8.3 | 4.6 |
26 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.0 | 3.8 |
25 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.1 | 4.7 |
24 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.8 | 4.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chainat Hornbill FC | Krabi FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(57%) | 9(39%) | 5(62%) | 2(25%) |
Chủ | 6(55%) | 4(36%) | 4(67%) | 1(17%) |
Khách | 7(58%) | 5(42%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
T B T T T B
|
T H T T B T
|