1
3
Hết
1 - 3
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 5 | 12 | -14 | 29 | 10 | 32% |
Chủ | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | 10 | 50% |
Khách | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | 11 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 6 | 8 | 11 | -16 | 26 | 14 | 24% |
Chủ | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | 15 | 23% |
Khách | 12 | 3 | 2 | 7 | -11 | 11 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Singha GB Kanchanaburi
Sukhothai
Singha GB Kanchanaburi
Sukhothai
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
|
40 | 71 | 40 | 71 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Sukhothai
Kabin United
Sukhothai
Kabin United
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Prime Bangkok FC
Sukhothai
Prime Bangkok FC
Sukhothai
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Uthai Thani FC
BEC Tero Sasana
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Uthai Thani FC
Muang Thong United
Uthai Thani FC
|
02 | 5 2 | 02 | 5 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Uthai Thani FC
Singhtarua FC
Uthai Thani FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chonburi Shark FC
Uthai Thani FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Uthai Thani FC
Trat FC
Uthai Thani FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Pattaya Discovery United FC
Uthai Thani FC
Pattaya Discovery United FC
Uthai Thani FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
BEC Tero Sasana
Uthai Thani FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Samut Sakhon
Uthai Thani FC
Samut Sakhon
Uthai Thani FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Muang Thong United
Uthai Thani FC
Muang Thong United
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
5 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 4 | 4 |
Khách vs Top 8 |
1 | 4 | 8 |
Khách vs Last 8 |
5 | 4 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 18
-
2 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 50%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 4.9 |
24 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 4.6 |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |
19 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
18 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 5.3 |
17 | 5 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.8 |
16 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 5.5 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sukhothai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai Chiangrai United | 2 1 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Prachuap Khiri Khan | 2 0 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Lamphun Warrior | 1 2 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Nakhon Ratchasima | 2 3 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Nong Bua Lamphu | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Uthai Thani FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC Uthai Thani FC | 2 3 |
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC Uthai Thani FC | 1 1 |
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC Uthai Thani FC | 0 3 |
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City Uthai Thani FC | 1 2 |
T
|
THA L2
|
Rayong FC Uthai Thani FC | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 80% |
3 trận sắp tới
Sukhothai |
||
---|---|---|
THA PR
|
Khonkaen United
Sukhothai
|
35 Ngày |
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
50 Ngày |
Uthai Thani FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
28 Ngày |
THA PR
|
Uthai Thani FC
Buriram United
|
35 Ngày |
THA PR
|
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
|
50 Ngày |