3
3
Hết
3 - 3
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 15 | 13 | 13 | 7 | 58 | 13 | 37% |
Chủ | 20 | 6 | 7 | 7 | 4 | 25 | 17 | 30% |
Khách | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | 7 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 12 | 6 | 23 | -14 | 42 | 18 | 29% |
Chủ | 21 | 9 | 1 | 11 | -5 | 28 | 15 | 43% |
Khách | 20 | 3 | 5 | 12 | -9 | 14 | 19 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hashtag United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Lewes
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
EIC
|
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Concord Rangers
Hashtag United
Concord Rangers
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Hashtag United
Cray Wanderers
Hashtag United
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Haringey Borough
Hashtag United
Haringey Borough
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
ENG RYM
|
Kingstonian
Hashtag United
Kingstonian
Hashtag United
|
12 | 35 | 12 | 35 |
|
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Hashtag United
Canvey Island
Hashtag United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Margate
Hashtag United
Margate
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
EIC
|
Hashtag United
Badshot Lea
Hashtag United
Badshot Lea
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Hashtag United
Billericay Town
Hashtag United
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Carshalton Athletic FC
Hashtag United
Carshalton Athletic FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Horsham
Hashtag United
Horsham
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Hashtag United
Hastings United
Hashtag United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Enfield Town
Hashtag United
Enfield Town
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
Lewes
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Bognor Regis Town
Hashtag United
Bognor Regis Town
|
24 | 45 | 24 | 45 |
|
|
Cheshunt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
Horsham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG RYM
|
Enfield Town
Cheshunt
Enfield Town
Cheshunt
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Margate
Cheshunt
Margate
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Folkestone Invicta
Cheshunt
Folkestone Invicta
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Concord Rangers
Cheshunt
Concord Rangers
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG RYM
|
Haringey Borough
Cheshunt
Haringey Borough
Cheshunt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG RYM
|
Concord Rangers
Cheshunt
Concord Rangers
Cheshunt
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG RYM
|
Kingstonian
Cheshunt
Kingstonian
Cheshunt
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Cheshunt
Dulwich Hamlet
Cheshunt
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Cray Wanderers
Cheshunt
Cray Wanderers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Cheshunt
Bognor Regis Town
Cheshunt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cheshunt
Whitehawk
Cheshunt
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG RYM
|
AFC Hornchurch
Cheshunt
AFC Hornchurch
Cheshunt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Potters Bar Town
Cheshunt
Potters Bar Town
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Whitehawk
Cheshunt
Whitehawk
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
7 | 5 | 9 |
Chủ vs Last 11 |
8 | 7 | 4 |
Khách vs Top 11 |
4 | 3 | 13 |
Khách vs Last 11 |
8 | 3 | 10 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 13
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
19 Tổng số mất bàn 13
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 0.9 |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.3 |
39 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4.7 | 1.3 |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.8 | 0.6 |
37 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.7 | 4.2 |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.0 | 0.7 |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.7 |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3.7 | 2.1 |
33 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6.4 | 1.5 |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.4 | 2.2 |