1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 11 | 6 | 23 | -15 | 39 | 18 | 28% |
Chủ | 20 | 8 | 1 | 11 | -6 | 25 | 17 | 40% |
Khách | 20 | 3 | 5 | 12 | -9 | 14 | 19 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 22 | 7 | 11 | 13 | 73 | 5 | 55% |
Chủ | 20 | 11 | 4 | 5 | 7 | 37 | 6 | 55% |
Khách | 20 | 11 | 3 | 6 | 6 | 36 | 3 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Horsham
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
Horsham
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
Horsham
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cheshunt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ENG RYM
|
Enfield Town
Cheshunt
Enfield Town
Cheshunt
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Margate
Cheshunt
Margate
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Folkestone Invicta
Cheshunt
Folkestone Invicta
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Concord Rangers
Cheshunt
Concord Rangers
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ENG RYM
|
Haringey Borough
Cheshunt
Haringey Borough
Cheshunt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG RYM
|
Concord Rangers
Cheshunt
Concord Rangers
Cheshunt
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG RYM
|
Kingstonian
Cheshunt
Kingstonian
Cheshunt
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Cheshunt
Dulwich Hamlet
Cheshunt
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Cray Wanderers
Cheshunt
Cray Wanderers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Cheshunt
Bognor Regis Town
Cheshunt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cheshunt
Whitehawk
Cheshunt
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
AFC Hornchurch
Cheshunt
AFC Hornchurch
Cheshunt
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Potters Bar Town
Cheshunt
Potters Bar Town
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Whitehawk
Cheshunt
Whitehawk
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hastings United
Cheshunt
Hastings United
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
Horsham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Chatham Town
Horsham
Chatham Town
Horsham
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Horsham
Lewes
Horsham
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Cray Wanderers
Horsham
Cray Wanderers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Horsham
Potters Bar Town
Horsham
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Horsham
Folkestone Invicta
Horsham
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Bognor Regis Town
Horsham
Bognor Regis Town
|
52 | 5 4 | 52 | 5 4 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Hastings United
Horsham
Hastings United
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Horsham
Canvey Island
Horsham
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Enfield Town
Horsham
Enfield Town
Horsham
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Carshalton Athletic FC
Horsham
Carshalton Athletic FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Kingstonian
Horsham
Kingstonian
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Margate
Horsham
Margate
Horsham
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Lewes
Horsham
Lewes
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Horsham
Billericay Town
Horsham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Haringey Borough
Horsham
Haringey Borough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Wingate & Finchley
Horsham
Wingate & Finchley
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG RYM
|
Hastings United
Horsham
Hastings United
Horsham
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Horsham
Hashtag United
Horsham
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Potters Bar Town
Horsham
Potters Bar Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Enfield Town
Horsham
Enfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
3 | 3 | 13 |
Chủ vs Last 11 |
8 | 3 | 10 |
Khách vs Top 11 |
9 | 6 | 5 |
Khách vs Last 11 |
13 | 1 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 19
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 0.9 |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.3 |
39 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4.7 | 1.3 |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.8 | 0.6 |
37 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.8 | 4.0 |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.0 | 0.7 |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.7 |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3.7 | 2.1 |
33 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6.4 | 1.4 |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.4 | 2.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Cheshunt | Horsham | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(25%) | 2(50%) | 6(60%) | 3(30%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 2(67%) | 1(33%) |
Khách | 0(0%) | 1(50%) | 4(57%) | 2(29%) |
6 trận gần đây |
T H B B - -
|
B T T T T H
|