4
0
Hết
4 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | 7 | 35% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | 6 | 50% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -8 | 10 | 7 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 1 | 10 | -17 | 28 | 6 | 45% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | -6 | 16 | 7 | 50% |
Khách | 10 | 4 | 0 | 6 | -11 | 12 | 4 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | -6 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
21 | 21 | 51 | 51 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
02 | 02 | 27 | 27 |
-1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
03 | 03 | 08 | 08 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 00 | 16 | 16 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Montpellier HSC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lille
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lille
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris FC
Nữ Montpellier HSC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Nữ Montpellier HSC
Le Havre (W)
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 33 | 01 | 33 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA FCC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Le Havre (W)
Nữ Montpellier HSC
Le Havre (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris FC
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
Nữ Reims
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lille
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lille
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Fleury 91 (W)
Nữ Montpellier HSC
Fleury 91 (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Nữ Saint-Etienne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
14 | 1 6 | 14 | 1 6 |
B
|
4/4.5
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Bordeaux
Nữ Saint-Etienne
Nữ Bordeaux
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Reims
Nữ Saint-Etienne
Nữ Reims
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Nữ Saint-Etienne
Le Havre (W)
Nữ Saint-Etienne
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
|
4
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Fleury 91 (W)
Nữ Saint-Etienne
Fleury 91 (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Toulouse
Nữ Saint-Etienne
Nữ Toulouse
Nữ Saint-Etienne
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Saint-Etienne
Nữ Bordeaux
Nữ Saint-Etienne
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lille
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lille
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
|
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Saint-Etienne
Fleury 91 (W)
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Le Havre (W)
Nữ Saint-Etienne
Le Havre (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 4 | 2 |
Khách vs Top 6 |
3 | 1 | 7 |
Khách vs Last 6 |
6 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 17
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
19 Tổng số mất bàn 23
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.3
-
30% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8.5 | 4.0 |
19 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7.2 | 4.0 |
18 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.0 | 3.2 |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9.3 | 2.5 |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8.7 | 2.5 |
15 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.5 | 4.3 |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.7 | 2.2 |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.5 | 1.8 |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 8.5 | 2.5 |
11 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 9.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Montpellier HSC |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Montpellier HSC
|
14 Ngày |
Nữ Saint-Etienne |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lille
|
14 Ngày |