1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 3 | 9 | 38 | 57 | 2 | 60% |
Chủ | 15 | 11 | 2 | 2 | 31 | 35 | 1 | 73% |
Khách | 15 | 7 | 1 | 7 | 7 | 22 | 5 | 47% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 8 | 17 | -36 | 23 | 17 | 17% |
Chủ | 15 | 3 | 3 | 9 | -14 | 12 | 17 | 20% |
Khách | 15 | 2 | 5 | 8 | -22 | 11 | 16 | 13% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
10 | 10 | 13 | 13 |
-1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
|
12 | 12 | 12 | 12 |
1
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
SG Barockstadt
TSG Hoffenheim (Trẻ)
SG Barockstadt
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSG Balingen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSG Balingen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Eintracht Frankfurt Am
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Eintracht Frankfurt Am
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfR Aalen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
VfR Aalen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Stuttgarter Kickers
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Stuttgarter Kickers
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Mainz Am
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Mainz Am
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
TSG Hoffenheim (Trẻ)
KSV Hessen Kassel
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TuS Koblenz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TuS Koblenz
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
VfR Mannheim
TSG Hoffenheim (Trẻ)
VfR Mannheim
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT CF
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Goppinger SV
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Goppinger SV
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Kickers Offenbach
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Astoria Walldorf
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Astoria Walldorf
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Freiberg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Stuttgart(Am)
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Stuttgart(Am)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FSV Frankfurt
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Bahlinger SC
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Bahlinger SC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
SG Barockstadt
TSG Hoffenheim (Trẻ)
SG Barockstadt
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
TSV Schott Mainz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Eintracht Frankfurt Am
TSV Schott Mainz
Eintracht Frankfurt Am
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfR Aalen
TSV Schott Mainz
VfR Aalen
TSV Schott Mainz
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Stuttgarter Kickers
TSV Schott Mainz
Stuttgarter Kickers
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSV Schott Mainz
TSV Steinbach Haiger
TSV Schott Mainz
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Mainz Am
TSV Schott Mainz
Mainz Am
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
TSV Schott Mainz
KSV Hessen Kassel
TSV Schott Mainz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
TuS Koblenz
TSV Schott Mainz
TuS Koblenz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
TSV Schott Mainz
Kickers Offenbach
TSV Schott Mainz
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
FC 08 Homburg
TSV Schott Mainz
FC 08 Homburg
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
SV Wehen Wiesbaden
TSV Schott Mainz
SV Wehen Wiesbaden
TSV Schott Mainz
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
TSV Schott Mainz(N)
FSV Frankfurt
TSV Schott Mainz(N)
FSV Frankfurt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Eintracht Trier
TSV Schott Mainz
Eintracht Trier
TSV Schott Mainz
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
TSV Schott Mainz
FC Karbach
TSV Schott Mainz
FC Karbach
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
TSV Schott Mainz
FC Basara Mainz
TSV Schott Mainz
FC Basara Mainz
|
31 | 7 1 | 31 | 7 1 |
|
|
INT CF
|
TSV Schott Mainz
FK Pirmasens
TSV Schott Mainz
FK Pirmasens
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER Reg
|
Freiberg
TSV Schott Mainz
Freiberg
TSV Schott Mainz
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Astoria Walldorf
TSV Schott Mainz
Astoria Walldorf
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Stuttgart(Am)
TSV Schott Mainz
Stuttgart(Am)
TSV Schott Mainz
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
FSV Frankfurt
TSV Schott Mainz
FSV Frankfurt
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
18 | 3 | 9 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
5 | 8 | 17 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 14
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
5 Tổng số mất bàn 19
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
TSG Hoffenheim (Trẻ) |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ) TuS Koblenz | 4 0 |
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ) KSV Baunatal | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 50% |
TSV Schott Mainz |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger TSV Schott Mainz | 4 0 |
B
|
GER Reg
|
Saarbrucken TSV Schott Mainz | 4 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 0% |