0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | 7 | 32% |
Chủ | 12 | 3 | 3 | 6 | -5 | 12 | 13 | 25% |
Khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | 7 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 18 | 4 | 2 | 31 | 58 | 1 | 75% |
Chủ | 13 | 10 | 1 | 2 | 15 | 31 | 1 | 77% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 0 | 16 | 27 | 1 | 73% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
LNZ Lebedyn
FC Shakhtar Donetsk
LNZ Lebedyn
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
LNZ Lebedyn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
LNZ Lebedyn
PFC Oleksandria
LNZ Lebedyn
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
LNZ Lebedyn
Veres
LNZ Lebedyn
Veres
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
LNZ Lebedyn
Dynamo Kyiv
LNZ Lebedyn
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
LNZ Lebedyn
Rukh Vynnyky
LNZ Lebedyn
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Lebedyn
FC Mynai
LNZ Lebedyn
FC Mynai
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
LNZ Lebedyn(N)
Dnipro-1
LNZ Lebedyn(N)
Dnipro-1
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Metalist 1925 Kharkiv
LNZ Lebedyn
Metalist 1925 Kharkiv
LNZ Lebedyn
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
LNZ Lebedyn
Polissya Zhytomyr
LNZ Lebedyn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Lebedyn(N)
Kryvbas
LNZ Lebedyn(N)
Kryvbas
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
LNZ Lebedyn
OTMK Olmaliq
LNZ Lebedyn
OTMK Olmaliq
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
LNZ Lebedyn(N)
TJ Spartak Myjava
LNZ Lebedyn(N)
TJ Spartak Myjava
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
LNZ Lebedyn(N)
Liepajas Metalurgs
LNZ Lebedyn(N)
Liepajas Metalurgs
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Zemplin Michalovce
LNZ Lebedyn
Zemplin Michalovce
LNZ Lebedyn
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Zaglebie Lubin(N)
LNZ Lebedyn
Zaglebie Lubin(N)
LNZ Lebedyn
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
LNZ Lebedyn(N)
Synot Slovacko
LNZ Lebedyn(N)
Synot Slovacko
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
LNZ Lebedyn(N)
Mlada Boleslav
LNZ Lebedyn(N)
Mlada Boleslav
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
INT CF
|
Warta Poznan
LNZ Lebedyn
Warta Poznan
LNZ Lebedyn
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
UKR D1
|
Chernomorets Odessa
LNZ Lebedyn
Chernomorets Odessa
LNZ Lebedyn
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
UKR D1
|
FC Vorskla Poltava
LNZ Lebedyn
FC Vorskla Poltava
LNZ Lebedyn
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
Zorya
LNZ Lebedyn
Zorya
LNZ Lebedyn
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FC Shakhtar Donetsk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UKR D1
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UKRC
|
FC Shakhtar Donetsk
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
Chernomorets Odessa
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
FC Shakhtar Donetsk
Obolon Kiev
FC Shakhtar Donetsk
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Karpaty Lviv
FC Shakhtar Donetsk
FC Karpaty Lviv
FC Shakhtar Donetsk
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
FC Mynai
FC Shakhtar Donetsk
FC Mynai
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Kolos Kovalyovka
FC Shakhtar Donetsk
Kolos Kovalyovka
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Kryvbas
FC Shakhtar Donetsk(N)
Kryvbas
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFA EL
|
Marseille
FC Shakhtar Donetsk
Marseille
FC Shakhtar Donetsk
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
FC Shakhtar Donetsk
Marseille
FC Shakhtar Donetsk
Marseille
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
FC Shakhtar Donetsk
Lechia Gdansk
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
FK Velez Mostar
FC Shakhtar Donetsk(N)
FK Velez Mostar
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Hradec Kralove
FC Shakhtar Donetsk(N)
Hradec Kralove
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
NK Maribor
FC Shakhtar Donetsk
NK Maribor
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Lech Poznan
FC Shakhtar Donetsk
Lech Poznan
FC Shakhtar Donetsk
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Avispa Fukuoka(N)
FC Shakhtar Donetsk
Avispa Fukuoka(N)
FC Shakhtar Donetsk
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
FC Porto
FC Shakhtar Donetsk
FC Porto
FC Shakhtar Donetsk
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 5 | 4 |
Khách vs Top 8 |
7 | 3 | 1 |
Khách vs Last 8 |
11 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Viktor Kopievskiy |
Điều khiển LNZ Lebedyn | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển FC Shakhtar Donetsk | 4 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.8 |
Chấn thương
Tymur Puzankov | 12 | ||
Dmytro Chigrynskiy | 19 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 28
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.8
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 90%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 3 | 0 | 5 | 4 | 3 | 1 | 9.5 | 4.5 |
24 | 6 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 9.9 | 3.5 |
23 | 3 | 0 | 5 | 5 | 1 | 2 | 6.5 | 4.5 |
22 | 3 | 0 | 5 | 5 | 1 | 2 | 5.3 | 5.6 |
21 | 5 | 0 | 3 | 1 | 0 | 7 | 6.9 | 4.9 |
20 | 3 | 1 | 4 | 2 | 1 | 5 | 7.0 | 4.5 |
19 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 5 | 8.4 | 5.1 |
18 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | 7.1 | 3.9 |
17 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | 6.0 | 4.6 |
16 | 1 | 2 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 4.8 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
LNZ Lebedyn | FC Shakhtar Donetsk | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(48%) | 10(40%) | 9(38%) | 14(58%) |
Chủ | 4(33%) | 6(50%) | 4(31%) | 8(62%) |
Khách | 8(62%) | 4(31%) | 5(45%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
T T T B B T
|
B T B T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Shakhtar Donetsk |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UKR D1
|
Obolon Kiev FC Shakhtar Donetsk | 0 3 |
T
|
UKR D1
|
FC Mynai FC Shakhtar Donetsk | 1 4 |
T
|
UKR D1
|
Veres FC Shakhtar Donetsk | 1 1 |
B
|
INT CF
|
FC Dordrecht 90 FC Shakhtar Donetsk | 5 0 |
B
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove FC Shakhtar Donetsk | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
LNZ Lebedyn |
||
---|---|---|
UKR D1
|
LNZ Lebedyn
FC Vorskla Poltava
|
28 Ngày |