2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 2.30 3.30 3.003 trận: Thắng 33% Hòa 66% Thua 0%
-
T/X: 1.00 2.5 0.8510 trận: Tài 40% Hòa 0% Xỉu 60%
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lyonnais |
3 | 2.30 | 3.30 | 3.00 | T |
Stade Rennais FC
|
1 | 2.20 | 3.50 | 3.25 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hull City |
1 | 2.30 | 3.30 | 3.00 | H |
Cardiff City
|
1 | 2.20 | 3.25 | 3.80 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Granada CF |
1 | 2.30 | 3.30 | 3.00 | H |
Deportivo La Coruna
|
1 | 2.10 | 3.20 | 3.60 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Strasbourg |
0 | 1.00 | 2.5 | 0.85 | X |
Marseille
|
2 | 0.95 | 2.5 | 0.90 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Stade Rennais FC |
1 | 1.00 | 2.5 | 0.85 | T |
Lille OSC
|
2 | 0.95 | 2.5 | 0.90 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lille OSC |
1 | 1.00 | 2.5 | 0.85 | X |
Nantes
|
1 | 0.90 | 2.5 | 0.95 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lille OSC |
1 | 1.00 | 2.5 | 0.85 | X |
Montpellier
|
1 | 0.90 | 2.5 | 0.95 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lille OSC |
0 | 1.00 | 2.5 | 0.85 | X |
Stade Brestois
|
0 | 0.95 | 2.5 | 0.90 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lyonnais |
1 | 1.00 | 2.5 | 0.85 | X |
Marseille
|
1 | 0.87 | 2.5 | 0.97 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Amiens SC |
2 | 1.00 | 2.5 | 0.85 | T |
Guingamp
|
1 | 0.92 | 2.5 | 0.92 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nimes |
3 | 1.00 | 2.5 | 0.85 | T |
Stade Rennais FC
|
1 | 0.90 | 2.5 | 0.95 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
AS Monaco |
2 | 1.00 | 2.5 | 0.85 | T |
Toulouse
|
1 | 0.90 | 2.5 | 0.95 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Toulouse |
1 | 1.00 | 2.5 | 0.85 | X |
Nimes
|
0 | 0.90 | 2.5 | 0.95 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | 17 | 24% |
Chủ | 16 | 7 | 2 | 7 | 3 | 23 | 12 | 44% |
Khách | 17 | 1 | 9 | 7 | -11 | 12 | 18 | 6% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 11 | 9 | 7 | 50 | 6 | 39% |
Chủ | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | 8 | 41% |
Khách | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | 7 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ES Troyes AC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Angers SCO
ES Troyes AC
Angers SCO
ES Troyes AC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Paris FC
ES Troyes AC
Paris FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Auxerre
ES Troyes AC
Auxerre
ES Troyes AC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Rodez Aveyron
ES Troyes AC
Rodez Aveyron
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Quevilly Rouen
ES Troyes AC
Quevilly Rouen
ES Troyes AC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Bastia
ES Troyes AC
Bastia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Guingamp
ES Troyes AC
Guingamp
ES Troyes AC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Dunkerque
ES Troyes AC
Dunkerque
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Grenoble
ES Troyes AC
Grenoble
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Saint-Etienne
ES Troyes AC
Saint-Etienne
ES Troyes AC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Bordeaux
ES Troyes AC
Bordeaux
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
FRA D2
|
Caen
ES Troyes AC
Caen
ES Troyes AC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Concarneau
ES Troyes AC
Concarneau
ES Troyes AC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Ajaccio
ES Troyes AC
Ajaccio
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
ES Troyes AC
Versailles 78
ES Troyes AC
Versailles 78
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
FRA D2
|
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Angers SCO
ES Troyes AC
Angers SCO
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Amiens SC
ES Troyes AC
Amiens SC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D2
|
Bordeaux
ES Troyes AC
Bordeaux
ES Troyes AC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Guingamp
ES Troyes AC
Guingamp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Pau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Pau FC
Stade Lavallois MFC
Pau FC
Stade Lavallois MFC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Valenciennes US
Pau FC
Valenciennes US
Pau FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Ajaccio
Pau FC
Ajaccio
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D2
|
Amiens SC
Pau FC
Amiens SC
Pau FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Pau FC
Concarneau
Pau FC
Concarneau
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Dunkerque
Pau FC
Dunkerque
Pau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Caen
Pau FC
Caen
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Grenoble
Pau FC
Grenoble
Pau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Pau FC
Quevilly Rouen
Pau FC
Quevilly Rouen
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FRA D2
|
Paris FC
Pau FC
Paris FC
Pau FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Auxerre
Pau FC
Auxerre
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D2
|
Annecy
Pau FC
Annecy
Pau FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Saint-Etienne
Pau FC
Saint-Etienne
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Rodez Aveyron
Pau FC
Rodez Aveyron
Pau FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
FRAC
|
Pau FC
Nantes
Pau FC
Nantes
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Pau FC
Stade Lavallois MFC
Pau FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRAC
|
Coulaines
Pau FC
Coulaines
Pau FC
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
FRA D2
|
Pau FC
Valenciennes US
Pau FC
Valenciennes US
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Pau FC
Dunkerque
Pau FC
Dunkerque
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
4 | 3 | 11 |
Chủ vs Last 10 |
4 | 7 | 3 |
Khách vs Top 10 |
7 | 5 | 5 |
Khách vs Last 10 |
6 | 6 | 4 |
Chấn thương
17 | Nicolas De Preville | Jean Lambert Evans | 26 |
18 | Thierno Balde | ||
42 | Abdoulaye Kante |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 17
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
18 Tổng số mất bàn 11
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 3.1 |
32 | 3 | 2 | 5 | 5 | 1 | 4 | 8.6 | 3.7 |
31 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 5 | 9.4 | 3.2 |
30 | 0 | 1 | 9 | 6 | 0 | 4 | 9.0 | 4.2 |
29 | 6 | 0 | 4 | 8 | 0 | 2 | 10.2 | 3.6 |
28 | 4 | 1 | 5 | 2 | 1 | 7 | 9.2 | 3.7 |
27 | 2 | 3 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.7 | 3.2 |
26 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0 | 7 | 7.6 | 2.8 |
25 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | 11.0 | 3.3 |
24 | 6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.2 | 4.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
ES Troyes AC | Pau FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(39%) | 17(52%) | 20(61%) | 11(33%) |
Chủ | 7(44%) | 9(56%) | 9(53%) | 6(35%) |
Khách | 6(35%) | 8(47%) | 11(69%) | 5(31%) |
6 trận gần đây |
B B B B T T
|
T T H T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
ES Troyes AC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D2
|
ES Troyes AC Dunkerque | 1 2 |
B
|
FRA D2
|
ES Troyes AC Concarneau | 0 0 |
B
|
FRA D2
|
ES Troyes AC Stade Lavallois MFC | 3 1 |
T
|
FRA D1
|
ES Troyes AC Montpellier | 0 1 |
B
|
FRA D1
|
ES Troyes AC Nantes | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Pau FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D2
|
Amiens SC Pau FC | 2 3 |
T
|
FRA D2
|
Dunkerque Pau FC | 1 0 |
B
|
FRA D2
|
Annecy Pau FC | 0 0 |
T
|
FRA D2
|
Concarneau Pau FC | 1 2 |
T
|
FRA D2
|
Rodez Aveyron Pau FC | 2 3 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 80% |
3 trận sắp tới
ES Troyes AC |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
ES Troyes AC
|
18 Ngày |
FRA D2
|
ES Troyes AC
Annecy
|
24 Ngày |
Pau FC |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Pau FC
Bastia
|
18 Ngày |
FRA D2
|
Bordeaux
Pau FC
|
24 Ngày |