6
3
Hết
6 - 3
(2 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 7 | 8 | 1 | 34 | 5 | 38% |
Chủ | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | 3 | 58% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | 11 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 3 | 11 | -6 | 33 | 7 | 42% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | 12 | 42% |
Khách | 12 | 5 | 0 | 7 | -6 | 15 | 6 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Marila Pribram
Chrudim
Marila Pribram
Chrudim
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Marila Pribram
Chrudim
Marila Pribram
Chrudim
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Marila Pribram
Chrudim
Marila Pribram
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Marila Pribram
Chrudim
Marila Pribram
Chrudim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Marila Pribram
Chrudim
Marila Pribram
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chrudim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Chrudim
Viktoria Zizkov
Chrudim
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
SK Slovan Varnsdorf
Chrudim
SK Slovan Varnsdorf
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Vyskov
Chrudim
Vyskov
Chrudim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Vysocina Jihlava
Chrudim
Vysocina Jihlava
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D2
|
Prostejov
Chrudim
Prostejov
Chrudim
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Brno
Chrudim
Brno
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Chrudim
FK MAS Taborsko
Chrudim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FK Graffin Vlasim
Chrudim
FK Graffin Vlasim
Chrudim
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Chrudim
Bohemians1905 B
Chrudim
Bohemians1905 B
|
41 | 92 | 41 | 92 |
|
|
INT CF
|
Chrudim
Dukla Praha
Chrudim
Dukla Praha
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Chrudim
Pardubice B
Chrudim
Pardubice B
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
TIP CUP
|
Chrudim
SK Slovan Varnsdorf
Chrudim
SK Slovan Varnsdorf
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TIP CUP
|
Mlada Boleslav
Chrudim
Mlada Boleslav
Chrudim
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TIP CUP
|
Chrudim(N)
Teplice
Chrudim(N)
Teplice
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Chrudim
Brno
Chrudim
Brno
|
04 | 09 | 04 | 09 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Chrudim
Hradec Kralove B
Chrudim
Hradec Kralove B
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CZE D2
|
Chrudim
FK Graffin Vlasim
Chrudim
FK Graffin Vlasim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Slavia Kromeriz
Chrudim
Slavia Kromeriz
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Marila Pribram
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Marila Pribram
FK MAS Taborsko
Marila Pribram
FK MAS Taborsko
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Marila Pribram
Sparta Pra-ha B
Marila Pribram
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Marila Pribram
Sigma Olomouc B
Marila Pribram
Sigma Olomouc B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Dukla Praha
Marila Pribram
Dukla Praha
Marila Pribram
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Marila Pribram
FK Graffin Vlasim
Marila Pribram
FK Graffin Vlasim
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
Marila Pribram
Slavia Kromeriz
Marila Pribram
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Marila Pribram
Lisen
Marila Pribram
Lisen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CZE D2
|
Opava
Marila Pribram
Opava
Marila Pribram
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Usti nad Labem(N)
Marila Pribram
Usti nad Labem(N)
Marila Pribram
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Marila Pribram(N)
Viktoria Zizkov
Marila Pribram(N)
Viktoria Zizkov
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Preddie J
Marila Pribram
Preddie J
Marila Pribram
|
32 | 3 4 | 32 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
FC Pisek
Marila Pribram
FC Pisek
Marila Pribram
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Plzen B
Marila Pribram
Plzen B
Marila Pribram
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko(N)
Marila Pribram
FK MAS Taborsko(N)
Marila Pribram
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dukla Praha(N)
Marila Pribram
Dukla Praha(N)
Marila Pribram
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Marila Pribram
Povltava FA
Marila Pribram
Povltava FA
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
Marila Pribram
Admira Praha
Marila Pribram
Admira Praha
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CZE D2
|
Marila Pribram
Viktoria Zizkov
Marila Pribram
Viktoria Zizkov
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Marila Pribram
SK Slovan Varnsdorf
Marila Pribram
SK Slovan Varnsdorf
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Marila Pribram
Vysocina Jihlava
Marila Pribram
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 4 | 5 |
Khách vs Top 8 |
4 | 2 | 5 |
Khách vs Last 8 |
6 | 1 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 10
-
2 Trung bình ghi bàn 1
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 11.9 | 4.6 |
23 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 12.6 | 5.3 |
22 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.0 | 6.3 |
21 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 10.5 | 5.0 |
20 | 0 | 0 | 8 | 5 | 0 | 3 | 10.1 | 4.5 |
19 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 11.5 | 5.8 |
18 | 1 | 1 | 6 | 1 | 0 | 7 | 11.9 | 5.5 |
17 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.8 | 6.3 |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11.3 | 5.9 |
15 | 0 | 1 | 7 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.1 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chrudim |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CZE D2
|
Chrudim Sparta Pra-ha B | 0 2 |
B
|
CZE D2
|
Chrudim Slavia Kromeriz | 3 1 |
T
|
CZE D2
|
Chrudim Prostejov | 6 2 |
T
|
CZE D2
|
Chrudim FK MAS Taborsko | 0 3 |
B
|
INT CF
|
Chrudim FK Graffin Vlasim | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Marila Pribram |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B Marila Pribram | 5 1 |
B
|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz Marila Pribram | 0 2 |
T
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava Marila Pribram | 2 1 |
B
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B Marila Pribram | 2 1 |
B
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim Marila Pribram | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |
3 trận sắp tới
Chrudim |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Chrudim
Sigma Olomouc B
|
21 Ngày |
Marila Pribram |
||
---|---|---|
CZE D2
|
SK Slovan Varnsdorf
Marila Pribram
|
21 Ngày |