0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 25 | 9 | 10 | 24 | 84 | 4 | 57% |
Chủ | 22 | 15 | 3 | 4 | 26 | 48 | 4 | 68% |
Khách | 22 | 10 | 6 | 6 | -2 | 36 | 5 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 13 | 11 | 20 | -16 | 50 | 18 | 30% |
Chủ | 22 | 7 | 6 | 9 | -7 | 27 | 20 | 32% |
Khách | 22 | 6 | 5 | 11 | -9 | 23 | 19 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Southampton
Stoke City
Southampton
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Stoke City
Southampton
Stoke City
Southampton
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG PR
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Stoke City
Southampton
Stoke City
Southampton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Stoke City
Southampton
Stoke City
Southampton
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG PR
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Stoke City
Southampton
Stoke City
Southampton
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LC
|
Stoke City
Southampton
Stoke City
Southampton
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
22 | 22 | 22 | 22 |
1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Stoke City
Southampton
Stoke City
Southampton
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG PR
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG PR
|
Stoke City
Southampton
Stoke City
Southampton
|
13 | 13 | 33 | 33 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Southampton
Stoke City
Southampton
|
30 | 30 | 32 | 32 |
|
|
ENG LCH
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Southampton
Stoke City
Southampton
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Southampton
Stoke City
Southampton
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Southampton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Leicester City
Southampton
Leicester City
Southampton
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
Southampton
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Preston North End
Southampton
Preston North End
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Watford
Southampton
Watford
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Coventry
Southampton
Coventry
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Southampton
Blackburn Rovers
Southampton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Ipswich
Southampton
Ipswich
Southampton
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Middlesbrough
Southampton
Middlesbrough
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Sunderland
Southampton
Sunderland
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Southampton
Birmingham
Southampton
|
21 | 34 | 21 | 34 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Liverpool
Southampton
Liverpool
Southampton
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Millwall
Southampton
Millwall
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Hull City
Southampton
Hull City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Southampton
West Bromwich(WBA)
Southampton
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Southampton
Bristol City
Southampton
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Huddersfield Town
Southampton
Huddersfield Town
|
02 | 53 | 02 | 53 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Southampton
Watford
Southampton
Watford
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Southampton
Rotherham United
Southampton
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Watford
Southampton
Watford
Southampton
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Huddersfield Town
Stoke City
Huddersfield Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Stoke City
Hull City
Stoke City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Stoke City
Preston North End
Stoke City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Stoke City
Leeds United
Stoke City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Coventry
Stoke City
Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Leicester City
Stoke City
Leicester City
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Birmingham
Stoke City
Birmingham
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Stoke City
Rotherham United
Stoke City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Stoke City
Brighton Hove Albion
Stoke City
Brighton Hove Albion
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Ipswich
Stoke City
Ipswich
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
12 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
12 | 5 | 4 |
Khách vs Top 12 |
7 | 5 | 12 |
Khách vs Last 12 |
6 | 6 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | David Webb |
Điều khiển Southampton | 4 T 1 H 0 B |
Điều khiển Stoke City | 5 T 7 H 2 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.5 |
Chấn thương
28 | Juan Larios | Frank Fielding | 34 |
11 | Ross Stewart | Ben Pearson | 4 |
31 | Gavin Bazunu | Lynden Gooch | 2 |
19 | Joe Rothwell | Ryan Mmaee | 19 |
17 | Stuart Armstrong | ||
4 | Flynn Downes |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 13
-
2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
19 Tổng số mất bàn 12
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1 | 5 | 10.7 | 5.2 |
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.5 | 5.1 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.4 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 6 | 0 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.7 | 4.1 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
35 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.9 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Southampton | Stoke City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 21(48%) | 21(48%) | 18(41%) | 23(52%) |
Chủ | 11(50%) | 10(45%) | 8(36%) | 13(59%) |
Khách | 10(45%) | 11(50%) | 10(45%) | 10(45%) |
6 trận gần đây |
B B T B T B
|
T H B H B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Southampton |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Southampton Preston North End | 3 0 |
T
|
ENG LCH
|
Southampton Watford | 3 2 |
B
|
ENG LCH
|
Southampton Sunderland | 4 2 |
T
|
ENG LCH
|
Southampton Plymouth Argyle | 2 1 |
B
|
ENG LCH
|
Southampton Rotherham United | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 40% |
Stoke City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Leeds United Stoke City | 1 0 |
T
|
ENG PR
|
Arsenal Stoke City | 3 0 |
B
|
ENG PR
|
Manchester City Stoke City | 4 0 |
B
|
ENG PR
|
Arsenal Stoke City | 3 0 |
B
|
ENG PR
|
Manchester United Stoke City | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 5 HDP: T 40% |