2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 21 | 9 | 14 | 16 | 72 | 6 | 48% |
Chủ | 22 | 15 | 3 | 4 | 21 | 48 | 5 | 68% |
Khách | 22 | 6 | 6 | 10 | -5 | 24 | 18 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 15 | 11 | 18 | -5 | 56 | 14 | 34% |
Chủ | 22 | 8 | 5 | 9 | -1 | 29 | 16 | 36% |
Khách | 22 | 7 | 6 | 9 | -4 | 27 | 10 | 32% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
13 | 13 | 14 | 14 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5
0.5/1
T
T
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
03 | 03 | 34 | 34 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Norwich City
Preston North End
Norwich City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Ipswich
Norwich City
Ipswich
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leicester City
Norwich City
Leicester City
Norwich City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Rotherham United
Norwich City
Rotherham United
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Sunderland
Norwich City
Sunderland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG FAC
|
Liverpool
Norwich City
Liverpool
Norwich City
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Norwich City
Leeds United
Norwich City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Bristol Rovers
Norwich City
Bristol Rovers
Norwich City
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Rotherham United
Swansea City
Rotherham United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Swansea City
Watford
Swansea City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Swansea City
Sunderland
Swansea City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Ipswich
Swansea City
Ipswich
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Leeds United
Swansea City
Leeds United
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Leicester City
Swansea City
Leicester City
Swansea City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
AFC Bournemouth
Swansea City
AFC Bournemouth
Swansea City
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Swansea City
Birmingham
Swansea City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Swansea City
Morecambe
Swansea City
Morecambe
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
9 | 5 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
12 | 4 | 8 |
Khách vs Top 12 |
8 | 4 | 10 |
Khách vs Last 12 |
7 | 7 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Linington |
Điều khiển Norwich City | 10 T 5 H 6 B |
Điều khiển Swansea City | 3 T 3 H 5 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.9 |
Chấn thương
- | Grant Hanley | Joe Allen | 7 |
30 | Dimitris Giannoulis | Przemyslaw Placheta | 17 |
27 | Jonathan Rowe | Kyle Naughton | 26 |
- | Onel Hernandez | Harrison Ashby | 30 |
- | Liam Gibbs | Josh Ginnelly | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1 | 5 | 10.7 | 5.2 |
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.5 | 5.1 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.4 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 6 | 0 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.7 | 4.1 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
35 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.9 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Norwich City | Swansea City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 22(50%) | 18(41%) | 17(39%) | 22(50%) |
Chủ | 14(64%) | 8(36%) | 7(32%) | 13(59%) |
Khách | 8(36%) | 10(45%) | 10(45%) | 9(41%) |
6 trận gần đây |
B T B T B B
|
T B T B B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Norwich City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City Bristol City | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Norwich City Huddersfield Town | 2 0 |
T
|
ENG LCH
|
Norwich City Queens Park Rangers | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Norwich City Hull City | 2 1 |
B
|
ENG LCH
|
Norwich City Cardiff City | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 60% |
Swansea City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sunderland Swansea City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Hull City Swansea City | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Coventry Swansea City | 2 2 |
T
|
ENG LCH
|
Ipswich Swansea City | 3 2 |
B
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Swansea City | 5 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |