1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 14 | 11 | 19 | -12 | 53 | 17 | 32% |
Chủ | 22 | 8 | 5 | 9 | -8 | 29 | 17 | 36% |
Khách | 22 | 6 | 6 | 10 | -4 | 24 | 17 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 12 | 12 | 20 | -11 | 48 | 20 | 27% |
Chủ | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | 13 | 41% |
Khách | 22 | 3 | 7 | 12 | -16 | 16 | 22 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
|
12 | 12 | 35 | 35 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sunderland
Millwall
Sunderland
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Leicester City
Millwall
Leicester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Millwall
Huddersfield Town
Millwall
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Millwall
Rotherham United
Millwall
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Millwall
Leeds United
Millwall
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Birmingham
Millwall
Birmingham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Southampton
Millwall
Southampton
Millwall
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Sheffield Wed.
Millwall
Sheffield Wed.
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Ipswich
Millwall
Ipswich
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Preston North End
Millwall
Preston North End
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Millwall
Queens Park Rangers
Millwall
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Millwall
Leicester City
Millwall
Leicester City
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Leicester City
Plymouth Argyle
Leicester City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Plymouth Argyle
Rotherham United
Plymouth Argyle
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Plymouth Argyle
Sheffield Wed.
Plymouth Argyle
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Ipswich
Plymouth Argyle
Ipswich
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Plymouth Argyle
Huddersfield Town
Plymouth Argyle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
8 | 6 | 9 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 5 | 10 |
Khách vs Top 12 |
4 | 7 | 14 |
Khách vs Last 12 |
8 | 5 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andy Davies |
Điều khiển Millwall | 4 T 8 H 6 B |
Điều khiển Plymouth Argyle | 3 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
Chấn thương
3 | Murray Wallace | Mikel Miller | 14 |
Adam Forshaw | 27 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 5
-
1 Trung bình ghi bàn 0.5
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1 | 5 | 10.7 | 5.2 |
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.5 | 5.1 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.4 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 6 | 0 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.7 | 4.1 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
35 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.9 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Millwall | Plymouth Argyle | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 22(50%) | 21(48%) | 26(59%) | 17(39%) |
Chủ | 10(45%) | 12(55%) | 13(59%) | 9(41%) |
Khách | 12(55%) | 9(41%) | 13(59%) | 8(36%) |
6 trận gần đây |
T T T B B T
|
B T T T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Millwall |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall Huddersfield Town | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Millwall Bristol City | 0 1 |
B
|
INT CF
|
Millwall Charlton Athletic | 2 2 |
B
|
ENG LCH
|
Millwall Blackburn Rovers | 3 4 |
B
|
ENG LCH
|
Millwall Preston North End | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Plymouth Argyle |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Plymouth Argyle | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA) Plymouth Argyle | 0 0 |
T
|
ENG LCH
|
Hull City Plymouth Argyle | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Plymouth Argyle | 4 1 |
B
|
ENG LCH
|
Preston North End Plymouth Argyle | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |