2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 27 | 8 | 10 | 39 | 89 | 2 | 60% |
Chủ | 22 | 14 | 4 | 4 | 21 | 46 | 4 | 64% |
Khách | 23 | 13 | 4 | 6 | 18 | 43 | 2 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 7 | 9 | 29 | -38 | 30 | 24 | 16% |
Chủ | 23 | 3 | 6 | 14 | -21 | 15 | 24 | 13% |
Khách | 22 | 4 | 3 | 15 | -17 | 15 | 24 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Carlisle
Derby County
Carlisle
Derby County
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LC
|
Derby County
Carlisle
Derby County
Carlisle
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Carlisle
Derby County
Carlisle
Derby County
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Cambridge United
Derby County
Cambridge United
Derby County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Derby County
Leyton Orient
Derby County
Leyton Orient
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Derby County
Wycombe Wanderers
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
Derby County
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Derby County
Blackpool
Derby County
Blackpool
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Derby County
Northampton Town
Derby County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Derby County
Bolton Wanderers
Derby County
Bolton Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Derby County
Reading
Derby County
Reading
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Derby County
Bristol Rovers
Derby County
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Derby County
Port Vale
Derby County
Port Vale
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Derby County
Charlton Athletic
Derby County
Charlton Athletic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Derby County
Barnsley
Derby County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Derby County
Stevenage Borough
Derby County
Stevenage Borough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Derby County
Exeter City
Derby County
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Derby County
Shrewsbury Town
Derby County
Shrewsbury Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Derby County
Charlton Athletic
Derby County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Derby County
Cheltenham Town
Derby County
Cheltenham Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Derby County
Reading
Derby County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Derby County
Lincoln City
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Derby County
Burton Albion FC
Derby County
Burton Albion FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Carlisle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Carlisle
Wycombe Wanderers
Carlisle
Wycombe Wanderers
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Carlisle
Blackpool
Carlisle
Blackpool
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Carlisle
Cheltenham Town
Carlisle
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Carlisle
Northampton Town
Carlisle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Carlisle
Lincoln City
Carlisle
Lincoln City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Carlisle
Peterborough United
Carlisle
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Carlisle
Stevenage Borough
Carlisle
Stevenage Borough
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Carlisle
Shrewsbury Town
Carlisle
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Carlisle
Barnsley
Carlisle
Barnsley
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Carlisle
Charlton Athletic
Carlisle
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Carlisle
Reading
Carlisle
Reading
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Carlisle
Burton Albion FC
Carlisle
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Carlisle
Bristol Rovers
Carlisle
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Carlisle
Cambridge United
Carlisle
Cambridge United
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Carlisle
Portsmouth
Carlisle
Portsmouth
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Carlisle
Leyton Orient
Carlisle
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Carlisle
Bolton Wanderers
Carlisle
Bolton Wanderers
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Carlisle
Barnsley
Carlisle
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Carlisle
Oxford United
Carlisle
Oxford United
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Carlisle
Exeter City
Carlisle
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
11 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
16 | 4 | 5 |
Khách vs Top 12 |
4 | 7 | 18 |
Khách vs Last 12 |
3 | 2 | 11 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ben Toner |
Điều khiển Derby County | 4 T 0 H 1 B |
Điều khiển Carlisle | 7 T 3 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
3 | Craig Forsyth | Callum Guy | - |
8 | Max Bird | ||
25 | Dwight Gayle | ||
19 | Tyreece John Jules | ||
23 | Joe Ward | ||
20 | Callum Elder | ||
34 | Jake Rooney | ||
24 | Ryan Nyambe | ||
7 | Tom Barkhuizen |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
4 Tổng số mất bàn 19
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.9
-
70% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 3 | 1 | 8 | 6 | 0 | 6 | 10.2 | 2.9 |
44 | 3 | 1 | 8 | 7 | 0 | 5 | 9.9 | 3.4 |
43 | 7 | 2 | 3 | 5 | 0 | 7 | 9.8 | 3.7 |
42 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 8.2 | 2.8 |
41 | 5 | 2 | 5 | 3 | 0 | 9 | 9.7 | 3.3 |
40 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.4 |
39 | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10.4 | 3.4 |
38 | 5 | 0 | 7 | 8 | 0 | 4 | 10.3 | 3.5 |
37 | 3 | 2 | 7 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.8 |
36 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 4.1 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Derby County | Carlisle | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 24(53%) | 19(42%) | 12(27%) | 27(60%) |
Chủ | 11(50%) | 10(45%) | 5(22%) | 16(70%) |
Khách | 13(57%) | 9(39%) | 7(32%) | 11(50%) |
6 trận gần đây |
H T B T T B
|
B B T B B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Derby County |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County Blackpool | 4 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
Carlisle |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LC
|
Liverpool Carlisle | 1 1 |
T
|
ENG FAC
|
Everton Carlisle | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 50% |