1
2
Hết
1 - 2
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
ASAC Concorde
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAU D1
|
ASC Police
ASAC Concorde
ASC Police
ASAC Concorde
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
MAU D1
|
ASAC Concorde
Trarza AC
ASAC Concorde
Trarza AC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
MAU D1
|
F.C. Nouadhibou
ASAC Concorde
F.C. Nouadhibou
ASAC Concorde
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
MAU D1
|
ASAC Concorde
AS Douanes Nouakchott
ASAC Concorde
AS Douanes Nouakchott
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
MAU D1
|
ASC Gendrim
ASAC Concorde
ASC Gendrim
ASAC Concorde
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
MAU D1
|
ASAC Concorde
King Nouakchott
ASAC Concorde
King Nouakchott
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
MAU D1
|
FC Inter Nouakchott
ASAC Concorde
FC Inter Nouakchott
ASAC Concorde
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Mauritania Cup
|
ASC Tidjikja
ASAC Concorde
ASC Tidjikja
ASAC Concorde
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
MAU D1
|
ASAC Concorde
ASC Police
ASAC Concorde
ASC Police
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
MAU D1
|
ASAC Concorde
AS Armee
ASAC Concorde
AS Armee
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Mauritania Cup
|
ASAC Concorde
AS Garde Nationale
ASAC Concorde
AS Garde Nationale
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
MAU D1
|
Medine Trarza
ASAC Concorde
Medine Trarza
ASAC Concorde
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
MAU D1
|
AS Douanes Nouakchott
ASAC Concorde
AS Douanes Nouakchott
ASAC Concorde
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
MAU D1
|
ASAC Concorde
ACS Ksar
ASAC Concorde
ACS Ksar
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
MAU D1
|
ASC Tevragh Zeine
ASAC Concorde
ASC Tevragh Zeine
ASAC Concorde
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
MAU D1
|
ASAC Concorde
King Nouakchott
ASAC Concorde
King Nouakchott
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
MAU D1
|
F.C. Nouadhibou
ASAC Concorde
F.C. Nouadhibou
ASAC Concorde
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
MAU D1
|
Kaedi FC
ASAC Concorde
Kaedi FC
ASAC Concorde
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MAU D1
|
ASAC Concorde
ASC Snim
ASAC Concorde
ASC Snim
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
MAU D1
|
ASAC Concorde
FC Gourel Sangue
ASAC Concorde
FC Gourel Sangue
|
31 | 62 | 31 | 62 |
|
|
Chemal FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAU D1
|
Chemal FC
Kaedi FC
Chemal FC
Kaedi FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
MAU D1
|
Chemal FC
ACS Ksar
Chemal FC
ACS Ksar
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
MAU D1
|
ASC Police
Chemal FC
ASC Police
Chemal FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
MAU D1
|
Chemal FC
Medine Trarza
Chemal FC
Medine Trarza
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
MAU D1
|
F.C. Nouadhibou
Chemal FC
F.C. Nouadhibou
Chemal FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
MAU D1
|
Chemal FC
AS Douanes
Chemal FC
AS Douanes
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 7
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 67%
-
10% TL hòa 17%
-
30% TL thua 17%