1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Fukien AC
Islands District FT
Fukien AC
Islands District FT
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Islands District FT
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Ornament FC
Islands District FT
Ornament FC
Islands District FT
|
31 | 53 | 31 | 53 |
|
|
HK 3D C
|
Islands District FT
Tsun Tat Kwok Keung
Islands District FT
Tsun Tat Kwok Keung
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Wofoo Tai Po
Islands District FT
Wofoo Tai Po
Islands District FT
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Islands District FT
Heng Wah FC
Islands District FT
Heng Wah FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
HK D3
|
Islands District FT
KCDRSC
Islands District FT
KCDRSC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
HK D3
|
WSE
Islands District FT
WSE
Islands District FT
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
HK D3
|
Islands District FT
Lung Moon FC
Islands District FT
Lung Moon FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
HK D3
|
Sai Kung District FC
Islands District FT
Sai Kung District FC
Islands District FT
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
HK D3
|
Islands District FT
Tsuen Wan
Islands District FT
Tsuen Wan
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
HK D3
|
Fukien AC
Islands District FT
Fukien AC
Islands District FT
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK D3
|
Islands District FT
Sunray Cave JC Sun Hei
Islands District FT
Sunray Cave JC Sun Hei
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
HK D3
|
Lansbury FC
Islands District FT
Lansbury FC
Islands District FT
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HK D3
|
Sai Kung District FC
Islands District FT
Sai Kung District FC
Islands District FT
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D3
|
King Mountain
Islands District FT
King Mountain
Islands District FT
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
Islands District FT
Sunray Cave JC Sun Hei
Islands District FT
Sunray Cave JC Sun Hei
|
04 | 16 | 04 | 16 |
|
|
INT CF
|
Gospel Friends FC
Islands District FT
Gospel Friends FC
Islands District FT
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Islands District FT
Lung Moon FC
Islands District FT
Lung Moon FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
HKFA CUP
|
Yau Tsim Mong
Islands District FT
Yau Tsim Mong
Islands District FT
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
Fukien AC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Fukien AC
Hồng Kông Pegasus FC
Fukien AC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Fukien AC
Tsun Tat Kwok Keung
Fukien AC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D3
|
Fukien AC
Sunray Cave JC Sun Hei
Fukien AC
Sunray Cave JC Sun Hei
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
HK D3
|
Fukien AC
New fair Kuitan
Fukien AC
New fair Kuitan
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
HK 3D C
|
New fair Kuitan
Fukien AC
New fair Kuitan
Fukien AC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK 3D C
|
Fukien AC
3 Sing FC
Fukien AC
3 Sing FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
HK 3D C
|
Hồng Kông Pegasus FC
Fukien AC
Hồng Kông Pegasus FC
Fukien AC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
HK 3D C
|
Fukien AC
Tuen Mun FC
Fukien AC
Tuen Mun FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Fukien AC
Kwun Tong
Fukien AC
Kwun Tong
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
HK D3
|
Fukien AC
Gospel Friends FC
Fukien AC
Gospel Friends FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
HK D3
|
Lansbury FC
Fukien AC
Lansbury FC
Fukien AC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
HK D3
|
Lung Moon FC
Fukien AC
Lung Moon FC
Fukien AC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D3
|
Fukien AC
Hồng Kông Pegasus FC
Fukien AC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
HK D3
|
Wing Go FC
Fukien AC
Wing Go FC
Fukien AC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK D3
|
Fukien AC
Sunray Cave JC Sun Hei
Fukien AC
Sunray Cave JC Sun Hei
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HK D3
|
City FC
Fukien AC
City FC
Fukien AC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK D3
|
Fukien AC
Kowloon Cricket Club
Fukien AC
Kowloon Cricket Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D3
|
Heng Wah FC
Fukien AC
Heng Wah FC
Fukien AC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D3
|
Fukien AC
Islands District FT
Fukien AC
Islands District FT
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D3
|
Fukien AC
Tsuen Wan
Fukien AC
Tsuen Wan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 17
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
30 Tổng số mất bàn 11
-
3 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 30%