5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | 7 | 40% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 11 | 75% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 8 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 1 | 10 | -19 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -10 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
JS Saoura
HB Chelghoum Laid
JS Saoura
HB Chelghoum Laid
|
10 | 10 | 50 | 50 |
1.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
JS Saoura
HB Chelghoum Laid
JS Saoura
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
JS Saoura
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
JS Kabylie
JS Saoura
JS Kabylie
JS Saoura
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
USM Khenchela
JS Saoura
USM Khenchela
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ASO Chlef
JS Saoura
ASO Chlef
JS Saoura
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Alger
JS Saoura
USM Alger
JS Saoura
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF Cup
|
JS Saoura
Sporting Gagnoa
JS Saoura
Sporting Gagnoa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF Cup
|
Sporting Gagnoa
JS Saoura
Sporting Gagnoa
JS Saoura
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
JS Saoura
CR Belouizdad
JS Saoura
CR Belouizdad
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
RC Arba
JS Saoura
RC Arba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
US Biskra
JS Saoura
US Biskra
JS Saoura
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
JS Saoura
El Bayadh
JS Saoura
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC An-giê
JS Saoura
MC An-giê
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
RC Arba
JS Saoura
RC Arba
JS Saoura
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
NA Hussein Dey
JS Saoura
NA Hussein Dey
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
JS Saoura
MC Oran
JS Saoura
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ES Setif
JS Saoura
ES Setif
JS Saoura
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
OM Medea
JS Saoura
OM Medea
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Kabylie
JS Saoura
JS Kabylie
JS Saoura
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
JS Saoura
Paradou AC
JS Saoura
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
CS Constantine
JS Saoura
CS Constantine
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
HB Chelghoum Laid
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
MC An-giê
HB Chelghoum Laid
MC An-giê
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ES Setif
HB Chelghoum Laid
ES Setif
HB Chelghoum Laid
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
MC Oran
HB Chelghoum Laid
MC Oran
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
HB Chelghoum Laid
Paradou AC
HB Chelghoum Laid
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
El Bayadh
HB Chelghoum Laid
El Bayadh
HB Chelghoum Laid
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
JS Kabylie
HB Chelghoum Laid
JS Kabylie
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
USM Khenchela
HB Chelghoum Laid
USM Khenchela
HB Chelghoum Laid
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
USM Alger
HB Chelghoum Laid
USM Alger
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
HB Chelghoum Laid
CS Constantine
HB Chelghoum Laid
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
ASO Chlef
HB Chelghoum Laid
ASO Chlef
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
HB Chelghoum Laid
CR Belouizdad
HB Chelghoum Laid
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
|
4.5
T
|
ALG D1
|
OM Medea
HB Chelghoum Laid
OM Medea
HB Chelghoum Laid
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
Paradou AC
HB Chelghoum Laid
Paradou AC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
HB Chelghoum Laid
CS Constantine
HB Chelghoum Laid
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
MC An-giê
HB Chelghoum Laid
MC An-giê
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
WA Tlemcen
HB Chelghoum Laid
WA Tlemcen
HB Chelghoum Laid
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
MC Magra
HB Chelghoum Laid
MC Magra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
HB Chelghoum Laid
CR Belouizdad
HB Chelghoum Laid
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
MC Oran
HB Chelghoum Laid
MC Oran
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ASO Chlef
HB Chelghoum Laid
ASO Chlef
HB Chelghoum Laid
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 3
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.3
-
7 Tổng số mất bàn 19
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 90%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0 | 4 | 9.4 | 4.3 |
10 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.3 | 4.0 |
9 | 3 | 0 | 5 | 5 | 2 | 1 | 7.5 | 4.1 |
7 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5.0 | 5.0 |
6 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | 8.3 | 5.8 |
5 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9.0 | 3.9 |
4 | 1 | 2 | 5 | 2 | 1 | 5 | 8.6 | 4.0 |
3 | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 8.1 | 4.8 |
2 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7 | 10.5 | 3.3 |
1 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 7.4 | 3.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
JS Saoura | HB Chelghoum Laid | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(40%) | 5(50%) | 1(10%) | 7(70%) |
Chủ | 2(50%) | 2(50%) | 0(0%) | 4(80%) |
Khách | 2(33%) | 3(50%) | 1(20%) | 3(60%) |
6 trận gần đây |
T T B T B B
|
B B H B B B
|