2
2
Hết
2 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 2 | 17 | 5 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 8 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 4 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | 14 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 14 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 7 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
Paradou AC
MC An-giê
Paradou AC
MC An-giê
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC An-giê
Paradou AC
MC An-giê
Paradou AC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC An-giê
Paradou AC
MC An-giê
Paradou AC
|
00 | 00 | 40 | 40 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
Paradou AC(N)
MC An-giê
Paradou AC(N)
MC An-giê
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
MC An-giê
Paradou AC
MC An-giê
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
MC An-giê
Paradou AC
MC An-giê
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC An-giê
Paradou AC
MC An-giê
Paradou AC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Paradou AC
MC An-giê
Paradou AC
MC An-giê
|
13 | 13 | 15 | 15 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC An-giê
Paradou AC
MC An-giê
Paradou AC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC An-giê
Paradou AC
MC An-giê
Paradou AC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
Paradou AC
MC An-giê
Paradou AC
MC An-giê
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
ALG D1
|
Paradou AC
MC An-giê
Paradou AC
MC An-giê
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
Paradou AC
MC An-giê
Paradou AC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
MC An-giê
HB Chelghoum Laid
MC An-giê
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC An-giê
JS Kabylie
MC An-giê
JS Kabylie
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
MC An-giê
USM Khenchela
MC An-giê
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC An-giê(N)
MC Magra
MC An-giê(N)
MC Magra
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ALG D1
|
RC Arba
MC An-giê
RC Arba
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC An-giê
US Biskra
MC An-giê
US Biskra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC An-giê
JS Saoura
MC An-giê
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Oran
MC An-giê
MC Oran
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
MC An-giê
JS Kabylie
MC An-giê
JS Kabylie
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
MC An-giê
HB Chelghoum Laid
MC An-giê
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
MC An-giê
USM Alger
MC An-giê
USM Alger
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
US Biskra
MC An-giê
US Biskra
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC An-giê
JS Saoura
MC An-giê
JS Saoura
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
RC Arba
MC An-giê
RC Arba
MC An-giê
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC An-giê
NA Hussein Dey
MC An-giê
NA Hussein Dey
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
ES Setif
MC An-giê
ES Setif
MC An-giê
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC An-giê
OM Medea
MC An-giê
OM Medea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Paradou AC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
Paradou AC
ES Setif
Paradou AC
ES Setif
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
Paradou AC
MC Oran
Paradou AC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
Paradou AC
USM Alger
Paradou AC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
El Bayadh
Paradou AC
El Bayadh
Paradou AC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Paradou AC
HB Chelghoum Laid
Paradou AC
HB Chelghoum Laid
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
Paradou AC
USM Khenchela
Paradou AC
USM Khenchela
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Paradou AC
CS Constantine
Paradou AC
CS Constantine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ASO Chlef
Paradou AC
ASO Chlef
Paradou AC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
Paradou AC
CR Belouizdad
Paradou AC
CR Belouizdad
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
MC Magra
Paradou AC
MC Magra
Paradou AC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
JS Kabylie
Paradou AC
JS Kabylie
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ES Setif
Paradou AC
ES Setif
Paradou AC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
Paradou AC
HB Chelghoum Laid
Paradou AC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
USM Alger
Paradou AC
USM Alger
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
US Biskra
Paradou AC
US Biskra
Paradou AC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
JS Saoura
Paradou AC
JS Saoura
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
RC Arba
Paradou AC
RC Arba
Paradou AC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
NA Hussein Dey
Paradou AC
NA Hussein Dey
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Paradou AC
OM Medea
Paradou AC
OM Medea
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC(N)
RC Relizane
Paradou AC(N)
RC Relizane
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 7
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.7
-
6 Tổng số mất bàn 12
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0 | 4 | 9.4 | 4.3 |
10 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.3 | 4.0 |
9 | 3 | 0 | 5 | 5 | 2 | 1 | 7.5 | 4.1 |
7 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5.0 | 5.0 |
6 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | 8.3 | 5.8 |
5 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9.0 | 3.9 |
4 | 1 | 2 | 5 | 2 | 1 | 5 | 8.6 | 4.0 |
3 | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 8.1 | 4.8 |
2 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7 | 10.5 | 3.3 |
1 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 7.4 | 3.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
MC Alger | Paradou AC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(44%) | 3(33%) | 2(22%) | 6(67%) |
Chủ | 2(50%) | 1(25%) | 0(0%) | 4(80%) |
Khách | 2(40%) | 2(40%) | 2(50%) | 2(50%) |
6 trận gần đây |
T T B T T H
|
B B T H B B
|