2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | 6 | 53% |
Chủ | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | 5 | 71% |
Khách | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | 10 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Việt Nam
Ấn Độ
Việt Nam
Ấn Độ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
Singapore
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Afghanistan
Việt Nam
Afghanistan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Việt Nam
Nhật Bản
Việt Nam
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Oman
Việt Nam
Oman
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Trung Quốc
Việt Nam
Trung Quốc
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Úc
Việt Nam
Úc
Việt Nam
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan(N)
Việt Nam
Thái Lan(N)
Việt Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
AFF Cup
|
Việt Nam(N)
Thái Lan
Việt Nam(N)
Thái Lan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Campuchia
Việt Nam
Campuchia
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Indonesia(N)
Việt Nam
Indonesia(N)
Việt Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFF Cup
|
Lào(N)
Việt Nam
Lào(N)
Việt Nam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Ả Rập Saudi
Việt Nam
Ả Rập Saudi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Nhật Bản
Việt Nam
Nhật Bản
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Oman
Việt Nam
Oman
Việt Nam
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc(N)
Việt Nam
Trung Quốc(N)
Việt Nam
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Úc
Việt Nam
Úc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Saudi
Việt Nam
Ả Rập Saudi
Việt Nam
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
United Arab Emirates
Việt Nam
United Arab Emirates
Việt Nam
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Borussia Dortmund
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Johor Darul Takzim
Borussia Dortmund
Johor Darul Takzim
Borussia Dortmund
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
B
|
4.5
2
T
T
|
INT CF
|
Lion City Sailors
Borussia Dortmund
Lion City Sailors
Borussia Dortmund
|
03 | 2 7 | 03 | 2 7 |
|
|
GER D1
|
Monchengladbach
Borussia Dortmund
Monchengladbach
Borussia Dortmund
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER D1
|
Wolfsburg
Borussia Dortmund
Wolfsburg
Borussia Dortmund
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Borussia Dortmund
Bochum
Borussia Dortmund
Bochum
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
Borussia Dortmund
FC Copenhagen
Borussia Dortmund
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
GER D1
|
Eintracht Frankfurt
Borussia Dortmund
Eintracht Frankfurt
Borussia Dortmund
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA CL
|
Borussia Dortmund
Manchester City
Borussia Dortmund
Manchester City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Borussia Dortmund
VfB Stuttgart
Borussia Dortmund
VfB Stuttgart
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GERC
|
Hannover 96
Borussia Dortmund
Hannover 96
Borussia Dortmund
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Union Berlin
Borussia Dortmund
Union Berlin
Borussia Dortmund
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA CL
|
Borussia Dortmund
Sevilla
Borussia Dortmund
Sevilla
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
GER D1
|
Borussia Dortmund
Bayern Munich
Borussia Dortmund
Bayern Munich
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Sevilla
Borussia Dortmund
Sevilla
Borussia Dortmund
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Koln
Borussia Dortmund
Koln
Borussia Dortmund
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D1
|
Borussia Dortmund
Schalke 04
Borussia Dortmund
Schalke 04
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Manchester City
Borussia Dortmund
Manchester City
Borussia Dortmund
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER D1
|
RB Leipzig
Borussia Dortmund
RB Leipzig
Borussia Dortmund
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA CL
|
Borussia Dortmund
FC Copenhagen
Borussia Dortmund
FC Copenhagen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER D1
|
Borussia Dortmund
Hoffenheim
Borussia Dortmund
Hoffenheim
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 26
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.6
-
9 Tổng số mất bàn 11
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Việt Nam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Úc Việt Nam | 4 0 |
B
|
FIFA WCQL
|
Iraq Việt Nam | 1 0 |
T
|
INT CF
|
Trung Quốc Việt Nam | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 33% |
Borussia Dortmund |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER D1
|
Borussia Dortmund Bochum | 3 0 |
T
|
GER D1
|
Borussia Dortmund Hertha BSC Berlin | 2 1 |
B
|
GER D1
|
Borussia Dortmund Arminia Bielefeld | 1 0 |
B
|
GERC
|
Borussia Dortmund Holstein Kiel | 5 0 |
T
|
GER D1
|
Borussia Dortmund Augsburg | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 5 HDP: T 60% |