0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 | 1 | 90% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 3 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Arezzo W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IW Cup
|
Arezzo W
Nữ Como 2000
Arezzo W
Nữ Como 2000
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Nữ Roma CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Pomigliano (w)
Nữ Roma CF
Pomigliano (w)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Sampdoria (W)
Nữ Roma CF
Sampdoria (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
UEFA WUC
|
St. Polten (w)
Nữ Roma CF
St. Polten (w)
Nữ Roma CF
|
10 | 3 4 | 10 | 3 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Como 2000
Nữ Roma CF
Nữ Como 2000
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF(N)
Nữ Slavia Praha
Nữ Roma CF(N)
Nữ Slavia Praha
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Parma s (W)
Nữ Roma CF
Parma s (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
|
3.5
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
Nữ Roma CF
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
IWD1
|
Pomigliano (w)
Nữ Roma CF
Pomigliano (w)
Nữ Roma CF
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Paris FC (w)
Nữ Roma CF
Paris FC (w)
Nữ Roma CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Sampdoria (W)
Nữ Roma CF
Sampdoria (W)
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 20
-
0 Trung bình ghi bàn 2
-
1 Tổng số mất bàn 6
-
1 Trung bình mất bàn 0.6
-
0% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 0%