4
1
Hết
4 - 1
(1 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 5 | 3 | 3 | 26 | 4 | 47% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 67% |
Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
JL Chiangmai United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
THA LC
|
JL Chiangmai United FC
Ratchaburi FC
JL Chiangmai United FC
Ratchaburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
JL Chiangmai United FC
Uthai Thani Forest
JL Chiangmai United FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Chiangmai FC
JL Chiangmai United FC
Chiangmai FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA LC
|
Pluakdaeng United
JL Chiangmai United FC
Pluakdaeng United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
JL Chiangmai United FC
Trat FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
JL Chiangmai United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Samut Prakan City
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan City
JL Chiangmai United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
JL Chiangmai United FC
Raj Pracha FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Suphanburi FC
JL Chiangmai United FC
Suphanburi FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Si United FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Si United FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
JL Chiangmai United FC
Bangkok United FC
JL Chiangmai United FC
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Prachinburi City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Prachinburi City
Krabi FC
Prachinburi City
Krabi FC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
TH FC
|
Prachinburi City
Lamphun Warrior
Prachinburi City
Lamphun Warrior
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
|
|
TH FC
|
Prachinburi City
Ratchaburi FC
Prachinburi City
Ratchaburi FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
TH FC
|
Prachinburi City
Sukhothai
Prachinburi City
Sukhothai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
TH FC
|
Prachinburi City
Samut Songkhram FC
Prachinburi City
Samut Songkhram FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 6
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
7 Tổng số mất bàn 14
-
0.7 Trung bình mất bàn 2.8
-
40% TL thắng 40%
-
60% TL hòa 0%
-
0% TL thua 60%