3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 7 | 3 | 6 | 22 | 7 | 33% |
Chủ | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | 7 | 50% |
Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | 8 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 2 | 4 | 10 | 29 | 2 | 60% |
Chủ | 7 | 5 | 1 | 1 | 5 | 16 | 4 | 71% |
Khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Singhtarua FC
Ayutthaya United
Singhtarua FC
Ayutthaya United
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
THA LC
|
Ayutthaya United
Singhtarua FC
Ayutthaya United
Singhtarua FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Singhtarua FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA LC
|
Samut Songkhram FC
Singhtarua FC
Samut Songkhram FC
Singhtarua FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Nakhon Ratchasima
Singhtarua FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Singhtarua FC
Ratchaburi FC
Singhtarua FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
TH FC
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Lampang FC
Singhtarua FC
Lampang FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Singhtarua FC
Muang Thong United
Singhtarua FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Bangkok United FC
Singhtarua FC
Bangkok United FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Singhtarua FC
Nong Bua Lamphu
Singhtarua FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Singhtarua FC
Bangkok Glass
Singhtarua FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Khonkaen United
Singhtarua FC
Khonkaen United
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
|
40 | 52 | 40 | 52 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Nong Bua Lamphu
Singhtarua FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Singhtarua FC
Ratchaburi FC
Singhtarua FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Ayutthaya United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Phrae United FC
Ayutthaya United
Phrae United FC
Ayutthaya United
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Uthai Thani Forest
Ayutthaya United
Uthai Thani Forest
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Ayutthaya United
Chiangrai United
Ayutthaya United
Chiangrai United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA D1
|
Krabi FC
Ayutthaya United
Krabi FC
Ayutthaya United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Samut Prakan City
Ayutthaya United
Samut Prakan City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Thap Luang United
Ayutthaya United
Thap Luang United
Ayutthaya United
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Chiangmai FC
Ayutthaya United
Chiangmai FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA LC
|
Nonthaburi
Ayutthaya United
Nonthaburi
Ayutthaya United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Ayutthaya United
Ranong FC
Ayutthaya United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Nakhon Pathom FC
Ayutthaya United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
Ayutthaya United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Raj Pracha FC
Ayutthaya United
Raj Pracha FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA D1
|
Udon Thani
Ayutthaya United
Udon Thani
Ayutthaya United
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Trat FC
Ayutthaya United
Trat FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Suphanburi FC
Ayutthaya United
Suphanburi FC
Ayutthaya United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Sukhothai
Ayutthaya United
Sukhothai
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA D1
|
Ranong FC
Ayutthaya United
Ranong FC
Ayutthaya United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 11
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%