2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 39 | 1 | 80% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | 1 | 75% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 19 | 1 | 86% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | 5 | 40% |
Chủ | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | 15 | 29% |
Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA LC
|
MH Nakhonsi
Buriram United
MH Nakhonsi
Buriram United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Consadole Sapporo
Buriram United
Consadole Sapporo
|
22 | 52 | 22 | 52 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lampang FC
Buriram United
Lampang FC
Buriram United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TH FC
|
Buriram United
Samut Prakan City
Buriram United
Samut Prakan City
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
|
3.5
T
|
THA PR
|
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Khonkaen United
Buriram United
Khonkaen United
Buriram United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Nong Bua Lamphu
Buriram United
Nong Bua Lamphu
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
|
14 | 14 | 14 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Buriram United
Chonburi Shark FC
Buriram United
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCTH
|
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA D1
|
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
THA LC
|
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Suphanburi FC
Nakhon Pathom FC
Suphanburi FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA D1
|
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Chachoengsao
Nakhon Pathom FC
Chachoengsao
Nakhon Pathom FC
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Nakhon Pathom FC
Ayutthaya United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Nakhon Pathom FC
Samut Prakan Customs United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Krabi FC
Nakhon Pathom FC
Krabi FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Samut Prakan City
Nakhon Pathom FC
Samut Prakan City
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 11
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
7 Tổng số mất bàn 9
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
90% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
0% TL thua 30%